Biểu đồ giá vàng thế giới XAU/USD trực tuyến

Giá vàng SJC trong nước

Địa phương Loại Mua Vào Bán Ra

Lãi suất gửi tiết kiệm Online

Ngân hàng Kỳ hạn gửi tiết kiệm (tháng)
Không Kỳ Hạn 01 tháng 03 tháng 06 tháng 09 tháng 12 tháng 13 tháng 18 tháng 24 tháng 36 tháng
ABBank 0.102.653.004.404.104.104.204.204.204.20
Agribank 0.201.601.903.003.004.704.704.704.70-
Bảo Việt 0.302.903.254.204.304.704.905.505.505.50
BIDV 0.101.702.003.003.004.704.704.704.704.70
CBBank 0.503.003.203.903.854.054.304.304.304.30
Đông Á -3.903.904.905.105.405.805.605.605.60
GPBank 0.502.302.823.703.954.404.504.504.504.50
Hong Leong -2.302.503.203.203.403.40-2.502.50
Indovina -2.903.104.304.505.105.305.455.50-
Kiên Long 0.50---------
MSB --3.253.103.103.503.503.503.503.50
MB 0.102.102.503.503.604.504.504.605.605.60
Nam Á 0.50-----5.005.40--
OCB 0.102.903.104.504.604.804.805.405.806.00
OceanBank 0.502.603.103.804.004.804.805.105.105.10
PGBank -2.603.003.803.804.304.504.805.205.20
PublicBank 0.103.504.004.805.005.50----
PVcomBank -2.852.854.004.00--4.804.804.80
Saigonbank 0.102.302.503.804.105.005.205.605.705.80
SCB 0.011.601.902.902.903.70-3.903.903.90
SeABank -2.702.903.003.203.55-4.604.604.60
TPB -2.502.803.60---5.00-5.20
VIB -2.602.804.004.00--4.805.005.00
VietCapitalBank -2.903.104.104.404.70-5.405.505.70
Vietcombank 0.101.601.902.902.904.60--4.704.70
VietinBank 0.101.702.003.003.004.70-4.704.804.80
VPBank -2.30-4.10-4.70--5.10-
VRB 0.30----4.504.704.904.904.90