Danh sách chi nhánh, PGD ngân hàng Agribank Hà Giang
Ngân hàng agribank có tổng cộng 16 chi nhánh và phòng giao dịch đặt ở Hà Giang
Chi nhánh Ngân hàng agribank tại Hà Giang
Chi nhánh, phòng giao dịch agribank tại Hà Giang
-
Chi nhánh Hà Giang
Số 101 Trần Hưng Đạo, Phường Nguyễn Trãi, Thành Phố Hà Giang, Tỉnh Hà Giang
-
Chi nhánh Bắc Quang
Số Nhà 41, Tổ 4, Thị Trấn Việt Quang, Huyện Bắc Quang, Tỉnh Hà Giang
-
Chi nhánh Vị Xuyên
Tổ 2 - Thị Trấn Vị Xuyên, Huyện Vị Xuyên, Tỉnh Hà Giang
-
Chi nhánh Hoàng Su Phì
Số Nhà 02, Tổ 2, Thị Trấn Vinh Quang, Huyện Hoàng Su Phì, Tỉnh Hà Giang
-
Chi nhánh Xín Mần
Số Nhà 29, Tổ 1, Thị Trấn Cốc Pài, Huyện Xín Mần, Tỉnh Hà Giang
-
Chi nhánh Mèo Vạc
Thị Trấn Mèo Vạc, Huyện Mèo Vạc, Tỉnh Hà Giang
-
Chi nhánh Đồng Văn
Số Nhà 02, Đường 19-5, Tổ 6, Thị Trấn Đồng Văn, Huyện Đồng Văn, Tỉnh Hà Giang
-
Chi nhánh Bắc Mê
Số Nhà 873, Tổ 1, Thị Trấn Yên Phú, Huyện Bắc Mê, Tỉnh Hà Giang
-
Phòng giao dịch Vĩnh Tuy
Thôn Phố Mới, Thị Trấn Vĩnh Tuy, Huyện Bắc Quang, Tỉnh Hà Giang
-
Chi nhánh Quản Bạ
Tố 2 Thị Trấn Tam Sơn, Huyện Quản Bạ, Tỉnh Hà Giang
-
Chi nhánh Quang Bình
Tổ 2, Thị Trấn Yên Bình, Huyện Quang Bình, Tỉnh Hà Giang
-
Phòng giao dịch Tân Quang
Khu Vinh Quang - Xã Tân Quang, Huyện Bắc Quang, Tỉnh Hà Giang
-
Chi nhánh Yên Minh
Tổ 3 - Thị Trấn Yên Minh, Huyện Yên Minh, Tỉnh Hà Giang
-
Phòng giao dịch Gia Tự
Thôn Phố Cáo, Xã Đồng Yên, Huyện Bắc Quang, Tỉnh Hà Giang
-
Phòng giao dịch Minh Khai
Số Nhà 60, Đường Trần Phú, Tổ 14, Phường Minh Khai, Thành Phố Hà Giang, Tỉnh Hà Giang
-
Chi nhánh Thanh Thuỷ
Khu Kinh Tế Cửa Khẩu Thanh Thuỷ, Huyện Vị Xuyên, Tỉnh Hà Giang
-
Phòng giao dịch Kim Ngọc
Thôn Minh Khai, Xã Kim Ngọc, Huyện Bắc Quang, Tỉnh Hà Giang
-
Phòng giao dịch Bắc Vị Xuyên
Số Nhà 43A, Tổ 17, Phường Nguyễn Trãi, Thành Phố Hà Giang, Tỉnh Hà Giang
-
Phòng giao dịch Yên Biên
Số Nhà 120, Đường Trần Hưng Đạo, Tổ 8, Phường Trần Phú, Thành Phố Hà Giang, Tỉnh Hà Giang
ↀ Giá vàng thế giới | ||
---|---|---|
$2,387.57 | 7.52 | 0.32% |
ↂ Giá dầu thô thế giới | |||
---|---|---|---|
WTI | $83.10 | 5.66 | 0.07% |
Brent | $87.55 | 5.91 | 0.07% |
$ Tỷ giá Vietcombank | ||
---|---|---|
Ngoại tệ | Mua vào | Bán ra |
USD | 25.133,00 | 25.473,00 |
EUR | 26.307,40 | 27.749,81 |
GBP | 30.708,07 | 32.013,29 |
JPY | 160,50 | 169,87 |
KRW | 15,82 | 19,18 |
Cập nhật lúc 14:38:28 19/04/2024 Xem bảng tỷ giá hối đoái thongtintaichinh.net |