Danh sách chi nhánh, PGD ngân hàng Agribank Hà Nam
Ngân hàng agribank có tổng cộng 16 chi nhánh và phòng giao dịch đặt ở Hà Nam
Chi nhánh Ngân hàng agribank tại Hà Nam
Chi nhánh, phòng giao dịch agribank tại Hà Nam
-
Chi nhánh Bình Lục
Tiểu Khu Bình Thắng, Thị Trấn Bình Mỹ, Huyện Bình Lục, Tỉnh Hà Nam
-
Chi nhánh Lý Nhân
Số 255A, Đường Trần Nhân Tông, Khu Phố 2, Thị Trấn Vĩnh Trụ, Huyện Lý Nhân, Tỉnh Hà Nam
-
Chi nhánh Đồng Văn
Khu Công Nghiệp Đồng Văn, Thị Trấn Đồng Văn, Huyện Duy Tiên, Tỉnh Hà Nam
-
Chi nhánh Duy Tiên
Xóm Bắc Hòa, Thị Trấn Hòa Mạc, Huyện Duy Tiên, Tỉnh Hà Nam
-
Chi nhánh Kim Bảng
Số 39, Đường Trần Hưng Đạo, Tổ Dân Phố Số 10, Thị Trấn Quế, Huyện Kim Bảng, Tỉnh Hà Nam
-
Phòng giao dịch Phố Cà
Phố Cà, Xã Thanh Nguyên, Huyện Thanh Liêm, Tỉnh Hà Nam
-
Chi nhánh Hà Nam
Số 52 Đường Trần Phú, Phường Quang Trung, Thành Phố Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam
-
Chi nhánh Thanh Liêm
Thôn Mậu Chử, Xã Thanh Hà, Huyện Thanh Liêm, Tỉnh Hà Nam
-
Chi nhánh NHNo&PTNT Chợ Chanh
Xã Nhân Mỹ, Huyện Lý Nhân, Tỉnh Hà Nam
-
Chi nhánh NHNo&PTNT Chợ Cầu
Xã Bắc Lý, Huyện Lý Nhân, Tỉnh Hà Nam
-
Chi nhánh NHNo&PTNT Nhật Tân
Xã Nhật Tân, Huyện Kim Bảng, Tỉnh Hà Nam
-
Chi nhánh Hà Nam II
Đường Lê Chân, Phường Lê Hồng Phong, Thành Phố Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam
-
Chi nhánh NHNo&PTNT Ngọc Lũ
Xã Ngọc Lũ, Huyện Bình Lục, Tỉnh Hà Nam
-
Phòng giao dịch Tiêu Động
Xã Tiêu Động, Huyện Bình Lục, Tỉnh Hà Nam
-
Chi nhánh NHNo&PTNT Tân Sơn
Xã Tân Sơn, Huyện Kim Bảng, Tỉnh Hà Nam
-
Phòng giao dịch Non
Thôn Non, Xã Thanh Lưu, Huyện Thanh Liêm, Tỉnh Hà Nam
-
Chi nhánh Biên Hoà
Quốc Lộ 1A, Thị Xã Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam
-
PGD Số 2 - Hà Nam II
Số 81 Đường Lê Công Thanh, Phường Hai Bà Trưng, Thành Phố Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam
-
PGD Số 1 - Hà Nam II
Đường Lê Chân, Phường Lê Hồng Phong, Thành Phố Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam
-
Phòng giao dịch KCN Đồng Văn
Phố Nguyễn Văn Trỗi, Thị Trấn Đồng Văn, Huyện Duy Tiên, Tỉnh Hà Nam
-
Phòng giao dịch Tân Sơn
Xóm 5, Xã Tân Sơn, Huyện Kim Bảng, Tỉnh Hà Nam
-
Phòng giao dịch Nhật Tân
Xóm 12, Xã Nhật Tân, Huyện Kim Bảng, Tỉnh Hà Nam
ↀ Giá vàng thế giới | ||
---|---|---|
$2,383.10 | 15.12 | 0.64% |
ↂ Giá dầu thô thế giới | |||
---|---|---|---|
WTI | $82.41 | 4.98 | 0.06% |
Brent | $86.89 | 5.25 | 0.06% |
$ Tỷ giá Vietcombank | ||
---|---|---|
Ngoại tệ | Mua vào | Bán ra |
USD | 25.100,00 | 25.440,00 |
EUR | 26.168,83 | 27.603,92 |
GBP | 30.667,37 | 31.971,18 |
JPY | 158,53 | 167,79 |
KRW | 15,77 | 19,12 |
Cập nhật lúc 18:54:49 18/04/2024 Xem bảng tỷ giá hối đoái thongtintaichinh.net |