Danh sách chi nhánh, PGD ngân hàng Agribank Yên Bái
Ngân hàng agribank có tổng cộng 16 chi nhánh và phòng giao dịch đặt ở Yên Bái
Chi nhánh Ngân hàng agribank tại Yên Bái
Chi nhánh, phòng giao dịch agribank tại Yên Bái
-
Chi nhánh Thành phố Yên Bái II
Số 884, Tổ 50, Phường Minh Tân, Thành Phố Yên Bái, Tỉnh Yên Bái
-
Chi nhánh Văn Chấn
Bản Phiêng 1, Xã Sơn Thịnh, Huyện Văn Chấn, Tỉnh Yên Bái
-
Chi nhánh Văn Yên
Khu Phố 3, Thị Trấn Mậu A, Huyện Văn Yên, Tỉnh Yên Bái
-
Chi nhánh Thị xã Nghĩa Lộ
Tổ 6, Phường Tân An, Thị Xã Nghĩa Lộ, Tỉnh Yên Bái
-
Chi nhánh Yên Bình
Tổ 10, Thị Trấn Yên Bình, Huyện Yên Bình, Tỉnh Yên Bái
-
Phòng giao dịch Thác Bà
Khu 1, Thị Trấn Thác Bà, Huyện Yên Bình, Tỉnh Yên Bái
-
Chi nhánh Trấn Yên
Khu Phố 6, Thị Trấn Cổ Phúc, Huyện Trấn Yên, Tỉnh Yên Bái
-
Chi nhánh Mù Căng Chải
Tổ 5, Thị Trấn Mù Cang Chải, Huyện Mù Căng Chải, Tỉnh Yên Bái
-
Chi nhánh Lục Yên
Tổ 9, Thị Trấn Yên Thế, Huyện Lục Yên, Tỉnh Yên Bái
-
Phòng giao dịch Trái Hút
Thôn Trái Hút, Xã An Bình, Huyện Văn Yên, Tỉnh Yên Bái
-
Phòng giao dịch Vực Tuần
Khu 10A, Thị Trấn Nt Trần Phú, Huyện Văn Chấn, Tỉnh Yên Bái
-
Phòng giao dịch Hợp Minh
Thôn 9, Xã Hợp Minh, Huyện Trấn Yên, Tỉnh Yên Bái
-
Phòng giao dịch Cảm Ân
Thôn Ngòi Cát, Xã Cảm Ân, Huyện Yên Bình, Tỉnh Yên Bái
-
Phòng giao dịch Cảm Nhân
Xã Cảm Nhân, Huyện Yên Bình, Tỉnh Yên Bái
-
Chi nhánh Trạm Tấu
Khu 2, Thị Trấn Trạm Tấu, Huyện Trạm Tấu, Tỉnh Yên Bái
-
Phòng giao dịch Tân Thịnh
Thôn 13, Xã Tân Thịnh, Huyện Văn Chấn, Tỉnh Yên Bái
-
Chi nhánh Yên Bái
Số Nhà 43, Đường Đinh Tiên Hoàng, Phường Đồng Tâm, Thành Phố Yên Bái, Tỉnh Yên Bái
-
Phòng giao dịch Hồng Quang
Thôn 16, Xã Động Quan, Huyện Lục Yên, Tỉnh Yên Bái
-
Phòng giao dịch An Thịnh
Thôn Trung Tâm, Xã An Thịnh, Huyện Văn Yên, Tỉnh Yên Bái
-
Phòng giao dịch Liên Sơn
Thôn 10, Thị Trấn Nt Liên Sơn, Huyện Văn Chấn, Tỉnh Yên Bái
-
Phòng giao dịch Yên thế
Tổ 9, Thị Trấn Yên Thế, Huyện Lục Yên, Tỉnh Yên Bái
-
Phòng giao dịch Văn Tiến
Thôn Văn Quỳ, Xã Văn Tiến, Thành Phố Yên Bái, Tỉnh Yên Bái
ↀ Giá vàng thế giới | ||
---|---|---|
$2,381.00 | 13.03 | 0.55% |
ↂ Giá dầu thô thế giới | |||
---|---|---|---|
WTI | $82.04 | 4.6 | 0.06% |
Brent | $86.52 | 4.89 | 0.06% |
$ Tỷ giá Vietcombank | ||
---|---|---|
Ngoại tệ | Mua vào | Bán ra |
USD | 25.100,00 | 25.440,00 |
EUR | 26.168,83 | 27.603,92 |
GBP | 30.667,37 | 31.971,18 |
JPY | 158,53 | 167,79 |
KRW | 15,77 | 19,12 |
Cập nhật lúc 18:54:49 18/04/2024 Xem bảng tỷ giá hối đoái thongtintaichinh.net |