Danh sách chi nhánh, PGD ngân hàng Bidv Bà Rịa - Vũng Tàu
Ngân hàng BIDV có tổng cộng 16 chi nhánh và phòng giao dịch đặt ở Bà Rịa - Vũng Tàu
Chi nhánh Ngân hàng BIDV tại Bà Rịa - Vũng Tàu
Chi nhánh, phòng giao dịch BIDV tại Bà Rịa - Vũng Tàu
-
CN Phú Mỹ
Số 2457 Độc Lập (Quốc Lộ 51) - Phú Mỹ-Tân Thành - Bà Rịa - Vũng Tàu
-
CN Bà Rịa
Số 01 Trường Chinh - Phước Trung-Bà Rịa - Bà Rịa - Vũng Tàu
-
CN Bà Rịa - Vũng Tàu
Số 24 Trần Hưng Đạo - 1-Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu
-
PGD Châu Đức
Số 26-28 Đ. Lê Lợi, Thị Trấn Ngãi Giao, Huyện Châu Đức , Bà Rịa Vũng Tàu
-
PGD Xuyên Mộc
54 Ql55 - Phước Bửu-Xuyên Mộc - Bà Rịa - Vũng Tàu
-
PGD Long Sơn
Đường 28 Tháng 4 - Long Sơn-Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu
-
CN Vũng Tàu - Côn Đảo
Số 315 Thống Nhất, Phường 8, Thành Phố Vũng Tầu, Bà Rịa - Vũng Tàu
-
PGD Vũng Tàu
Số 33-35 Nguyễn Thái Học, P7, Tp Vung Tau
-
PGD Tân Thành
Ấp 2, Xã Hắc Dịch, Huyện Tân Thành- Bà Rịa Vũng Tàu
-
PGD Phước Tỉnh
Tổ 7 Ấp Lò Vôi - Phước Hưng-Long Điền - Bà Rịa - Vũng Tàu
-
Khu Công nghiệp Phú Mỹ 3
Khu Phố Tân Lộc - Phước Hòa-Tân Thành - Bà Rịa - Vũng Tàu
-
PGD Hòa Long
Số 928, Hương Lộ 2, Ấp Nam - Hòa Long-Bà Rịa - Bà Rịa - Vũng Tàu
-
PGD Trần Hưng Đạo
Số 72A Trần Hưng Đạo - 1-Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu
-
PGD Đông Xuyên
Số 550 Đường 30/04 - Rạch Dừa-Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu
-
PGD Đất Đỏ
Khu Phố Tường Thành - Đất Đỏ-Đất Đỏ - Bà Rịa - Vũng Tàu
-
PGD Tân Phước
Km48, Quốc Lộ 51, Ấp Ông Trịnh, Xã Tân Phước, Huyện Tân Thành- Bà Rịa Vũng Tàu
-
PGD Ba Cu
294 Ba Cu - 3-Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu
-
PGD Thắng Nhất
D1-2/25,26 Đường Nguyễn Hữu Cảnh - Nguyễn An Ninh-Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu
-
PGD Phú Hà
Quốc Lộ 51, Ấp Phú Hà, Xã Mỹ Xuân, Huyện Tân Thành- Bà Rịa Vũng Tàu
-
PGD Rạch Dừa
Số 477, Đường 30/4 - Rạch Dừa-Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu
-
PGD Ba Mươi Tháng Tư
Số 917 Đường 30/4, Phường 11, Tp. Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu.
-
QTK Lam Sơn
498 Ql51, Phước Hoà, Tân Thành, Bà Rịa - Vũng Tàu
ↀ Giá vàng thế giới | ||
---|---|---|
$2,390.86 | 10.82 | 0.45% |
ↂ Giá dầu thô thế giới | |||
---|---|---|---|
WTI | $82.06 | 4.62 | 0.06% |
Brent | $86.55 | 4.91 | 0.06% |
$ Tỷ giá Vietcombank | ||
---|---|---|
Ngoại tệ | Mua vào | Bán ra |
USD | 25.133,00 | 25.473,00 |
EUR | 26.307,40 | 27.749,81 |
GBP | 30.708,07 | 32.013,29 |
JPY | 160,50 | 169,87 |
KRW | 15,82 | 19,18 |
Cập nhật lúc 18:52:24 19/04/2024 Xem bảng tỷ giá hối đoái thongtintaichinh.net |