Danh sách chi nhánh, PGD ngân hàng Bidv Hải Dương
Ngân hàng BIDV có tổng cộng 16 chi nhánh và phòng giao dịch đặt ở Hải Dương
Chi nhánh Ngân hàng BIDV tại Hải Dương
Chi nhánh, phòng giao dịch BIDV tại Hải Dương
-
CN Hải Dương
2 Đường Lê Thanh Nghị - Phạm Ngũ Lão-Hải Dương - Hải Dương
-
CN Bắc Hải Dương
Số 206 Nguyễn Trãi 2,Thị Trấn Sao Đỏ, Hải Dương
-
PGD Thanh Miện
Bưu Điện Huyện Thanh Miện, Khu 2 - Thanh Miện-Thanh Miện - Hải Dương
-
CN Thành Đông
Số 238 Trường Chinh - Tân Bình-Hải Dương - Hải Dương
-
PGD Nam Sách
Bưu Điện Nam Sách, Nam Sách, Hải Dương
-
PGD Bình Giang
Số 58B, Đại Lộ Hùng Vương - Kẻ Sặt-Bình Giang - Hải Dương
-
PGD Tứ Kỳ
Số 393, Đường 391, Khu La Tỉnh Nam -Tứ Kỳ - Hải Dương
-
PGD Gia Lộc
Số 339, Đường Nguyễn Chế Nghĩa - Gia Lộc-Gia Lộc - Hải Dương
-
PGD Kim Thành
Số 68, Quốc Lộ 5, Khu Phố Ga - Phú Thái-Kim Thành - Hải Dương
-
PGD Lai Cách
Khu 16 - Lai Cách-Cẩm Giàng - Hải Dương
-
PGD Sao Đỏ
Số 3 Phố Thái Học 1 - Sao Đỏ-Chí Linh - Hải Dương
-
PGD Kinh Môn
Số 273 Trần Hưng Đạo - Kinh Môn-Kinh Môn - Hải Dương
-
PGD Hoàng Thạch
Khu Đt Mới Minh Tân - Minh Tân-Kinh Môn - Hải Dương
-
PGD Phả Lại
Khu Dân Cư Phao Sơn - Phả Lại-Chí Linh - Hải Dương
-
PGD Tiền Trung
Km59, Quốc Lộ 5, Xã Ái Quốc, Hải Dương
-
PGD Thanh Hà
Tt Viễn Thông Thanh Hà, Xóm 1 Đông Phan - Tân An-Thanh Hà - Hải Dương
-
PGD Trần Hưng Đạo
Số 115, Đại Lộ Trần Hưng Đạo - Trần Hưng Đạo-Hải Dương - Hải Dương
-
PGD Hải Tân
Số 677 Lê Thanh Nghị, Thành Phố Hải Dương, Hải Dương
-
PGD Nguyễn Lương Bằng
Số 368 Nguyễn Lương Bằng - Thanh Bình-Hải Dương - Hải Dương
-
PGD Đại lộ Hồ Chí Minh
Số 71, Đại Lộ Hồ Chí Minh - Nguyễn Trãi-Hải Dương - Hải Dương
-
PGD Tuệ Tĩnh
Số 205-207 Tuệ Tĩnh Kéo Dài, Bình Hàn, Tp Hải Dương, Tỉnh Hải Dương
-
PGD Tân Dân
Thôn Tư Giang - Tân Dân-Chí Linh - Hải Dương
ↀ Giá vàng thế giới | ||
---|---|---|
$2,390.86 | 10.82 | 0.45% |
ↂ Giá dầu thô thế giới | |||
---|---|---|---|
WTI | $82.06 | 4.62 | 0.06% |
Brent | $86.55 | 4.91 | 0.06% |
$ Tỷ giá Vietcombank | ||
---|---|---|
Ngoại tệ | Mua vào | Bán ra |
USD | 25.133,00 | 25.473,00 |
EUR | 26.307,40 | 27.749,81 |
GBP | 30.708,07 | 32.013,29 |
JPY | 160,50 | 169,87 |
KRW | 15,82 | 19,18 |
Cập nhật lúc 18:54:22 20/04/2024 Xem bảng tỷ giá hối đoái thongtintaichinh.net |