Danh sách chi nhánh, PGD ngân hàng Bidv Hải Phòng
Ngân hàng BIDV có tổng cộng 16 chi nhánh và phòng giao dịch đặt ở Hải Phòng
Chi nhánh Ngân hàng BIDV tại Hải Phòng
Chi nhánh, phòng giao dịch BIDV tại Hải Phòng
-
CN Đông Hải Phòng
Số 12/30A Đường Lê Hồng Phong - Đông Khê-Ngô Quyền - Hải Phòng
-
CN Hải Phòng
Số 68-70 Điện Biên Phủ - Minh Khai-Hồng Bàng - Hải Phòng
-
PGD Thuỷ Nguyên
Số 117 Đường Bạch Đằng I - Núi Đèo-Thủy Nguyên - Hải Phòng
-
PGD Quán Toan
Số 80 Quốc Lộ 5A - Quán Toan-Hồng Bàng - Hải Phòng
-
PGD Trần Nguyên Hãn
Số 268C Đường Trần Nguyên Hãn - Niệm Nghĩa-Lê Chân - Hải Phòng
-
PGD Tô Hiệu
Số 60 Đường Tô Hiệu - Trại Cau-Lê Chân - Hải Phòng
-
PGD Điện Biên Phủ
Số 123 Đường Trần Phú - Cầu Đất-Ngô Quyền - Hải Phòng
-
PGD An Dương
Tổ Dân Phố 01 - An Dương-An Dương - Hải Phòng
-
CN Lạch Tray
Số 320-322 Tô Hiệu - Hồ Nam-Lê Chân - Hải Phòng
-
PGD Ngô Quyền
Số 344 Lạch Tray - Đằng Giang-Ngô Quyền - Hải Phòng
-
PGD Cầu Đất
Số 111 Cầu Đất - Cầu Đất-Ngô Quyền - Hải Phòng
-
PGD Nguyễn Đức Cảnh
Số 77, Đường Nguyễn Đức Cảnh - An Biên-Lê Chân - Hải Phòng
-
PGD Kiến An
Số 1 Trần Tất Văn - Phù Liễn-Kiến An - Hải Phòng
-
PGD Hồng Bàng
Số 87 Bạch Đằng - Hạ Lý-Hồng Bàng - Hải Phòng
-
PGD Lê Thánh Tông
Số 3 Đường Lê Thánh Tông - Máy Tơ-Ngô Quyền - Hải Phòng
-
PGD Đình Vũ
Tổ Dân Phố Đông Hưng - Đông Hải 2-Hải An - Hải Phòng
-
PGD An Đồng
Số 367 Tôn Đức Thắng - An Đồng-An Dương - Hải Phòng
-
PGD Bến Bính
Số 8 Bến Bính - Minh Khai-Hồng Bàng - Hải Phòng
-
PGD VSIP Hải Phòng
Phố Mới - Tân Dương-Thủy Nguyên - Hải Phòng
-
PGD Phạm Minh Đức
Số 23 Phạm Minh Đức - Máy Tơ-Ngô Quyền - Hải Phòng
-
QTK số 3
Số 38 Nguyễn Đức Cảnh - Phường An Biên, Lê Chân, Hải Phòng
-
QTK số 8
2/6A Đ. Lê Hồng Phong, Đông Khê, Quận Ngô Quyền, Hải Phòng
ↀ Giá vàng thế giới | ||
---|---|---|
$2,315.22 | -8.49 | -0.37% |
ↂ Giá dầu thô thế giới | |||
---|---|---|---|
WTI | $82.82 | 5.39 | 0.07% |
Brent | $87.13 | 5.49 | 0.07% |
$ Tỷ giá Vietcombank | ||
---|---|---|
Ngoại tệ | Mua vào | Bán ra |
USD | 25.147,00 | 25.487,00 |
EUR | 26.449,58 | 27.899,85 |
GBP | 30.768,34 | 32.076,18 |
JPY | 159,03 | 168,31 |
KRW | 16,01 | 19,40 |
Cập nhật lúc 16:45:48 24/04/2024 Xem bảng tỷ giá hối đoái thongtintaichinh.net |