- Trang chủ
- Chi nhánh ngân hàng
- Chi nhánh MSB
Chi nhánh MSB
Hà Nội (74)
Hồ Chí Minh (43)
Quảng Ninh (11)
Hải Phòng (11)
Bà Rịa - Vũng Tàu (6)
Đà Nẵng (6)
Nghệ An (5)
Nam Định (5)
Khánh Hòa (5)
Hải Dương (5)
Cần Thơ (4)
Thái Bình (4)
Thanh Hóa (4)
Vĩnh Phúc (4)
Bắc Ninh (3)
Thái Nguyên (3)
Phú Thọ (3)
Đắk Lắk (3)
Bình Dương (3)
Đồng Nai (3)
Hà Nam (3)
Quảng Bình (2)
Ninh Bình (1)
Bình Định (1)
Tây Ninh (1)
Thừa Thiên Huế (1)
Phú Yên (1)
Tiền Giang (1)
Quảng Nam (1)
Bình Thuận (1)
Lâm Đồng (1)
Bắc Giang (1)
Kiên Giang (1)
Hà Tĩnh (1)
Long An (1)
Đánh giá nội dung page
ↀ Giá vàng thế giới | ||
---|---|---|
$1,865.79 | -11.86 | -0.63% |
$ Tỷ giá Vietcombank | ||
---|---|---|
Ngoại tệ | Mua vào | Bán ra |
USD | 24.190,00 | 24.560,00 |
EUR | 24.983,52 | 26.355,11 |
GBP | 28.902,27 | 30.132,75 |
JPY | 158,61 | 167,90 |
KRW | 15,55 | 18,95 |
Cập nhật lúc 18:51:58 28/09/2023 Xem bảng tỷ giá hối đoái thongtintaichinh.net |
ↂ Giá dầu thô thế giới | |||
---|---|---|---|
WTI | $90.81 | 8.8 | 0.11% |
Brent | $92.83 | 7.17 | 0.08% |
ʘ Giá bán lẻ xăng dầu | ||
---|---|---|
Sản phẩm | Vùng 1 | Vùng 2 |
RON 95-V | 26.270 | 26.790 |
RON 95-III | 25.740 | 26.250 |
E5 RON 92-II | 24.190 | 24.670 |
DO 0.05S | 23.590 | 24.060 |
DO 0,001S-V | 24.450 | 24.930 |
Dầu hỏa 2-K | 23.810 | 24.280 |