ↀ Giá vàng thế giới | ||
---|---|---|
$1,821.07 | -2.44 | -0.13% |
$ Tỷ giá Vietcombank | ||
---|---|---|
Ngoại tệ | Mua vào | Bán ra |
USD | 23.090,00 | 23.400,00 |
EUR | 23.856,80 | 25.193,05 |
GBP | 27.648,23 | 28.827,62 |
JPY | 166,28 | 176,04 |
KRW | 15,58 | 18,99 |
Cập nhật lúc 10:10:15 29/06/2022 Xem bảng tỷ giá hối đoái thongtintaichinh.net |
ↂ Giá dầu thô thế giới | |||
---|---|---|---|
WTI | $109.59 | 0.96 | 0.87% |
Brent | $112.49 | 1.14 | 1.00% |
ʘ Giá bán lẻ xăng dầu | ||
---|---|---|
Sản phẩm | Vùng 1 | Vùng 2 |
RON 95-V | 33.470 | 34.130 |
RON 95-III | 32.870 | 33.520 |
E5 RON 92-II | 31.300 | 31.920 |
DO 0.05S | 30.010 | 30.610 |
DO 0,001S-V | 30.810 | 31.420 |
Dầu hỏa 2-K | 28.780 | 29.350 |