- Trang chủ
- Chi nhánh ngân hàng
- Chi nhánh Saigonbank
Chi nhánh Saigonbank
Hồ Chí Minh (10)
Hà Nội (10)
Bạc Liêu (5)
Quảng Ninh (5)
Bình Thuận (4)
Hải Phòng (4)
Cần Thơ (4)
Lào Cai (3)
Đồng Nai (3)
Thừa Thiên Huế (3)
Đà Nẵng (3)
Bình Dương (3)
Đắk Lắk (2)
An Giang (2)
Tiền Giang (1)
Sóc Trăng (1)
Cà Mau (1)
Đánh giá nội dung page
ↀ Giá vàng thế giới | ||
---|---|---|
$1,848.82 | -17.92 | -0.96% |
$ Tỷ giá Vietcombank | ||
---|---|---|
Ngoại tệ | Mua vào | Bán ra |
USD | 24.090,00 | 24.460,00 |
EUR | 25.089,27 | 26.466,85 |
GBP | 28.963,54 | 30.196,84 |
JPY | 158,64 | 167,93 |
KRW | 15,63 | 19,04 |
Cập nhật lúc 06:42:10 01/10/2023 Xem bảng tỷ giá hối đoái thongtintaichinh.net |
ↂ Giá dầu thô thế giới | |||
---|---|---|---|
WTI | $89.87 | 7.86 | 0.10% |
Brent | $91.87 | 6.21 | 0.07% |
ʘ Giá bán lẻ xăng dầu | ||
---|---|---|
Sản phẩm | Vùng 1 | Vùng 2 |
RON 95-V | 26.270 | 26.790 |
RON 95-III | 25.740 | 26.250 |
E5 RON 92-II | 24.190 | 24.670 |
DO 0.05S | 23.590 | 24.060 |
DO 0,001S-V | 24.450 | 24.930 |
Dầu hỏa 2-K | 23.810 | 24.280 |