Danh sách chi nhánh, PGD ngân hàng Tpbank Hồ Chí Minh
Ngân hàng Tpbank có tổng cộng 16 chi nhánh và phòng giao dịch đặt ở Hồ Chí Minh
Chi nhánh Ngân hàng Tpbank tại Hồ Chí Minh
Chi nhánh, phòng giao dịch Tpbank tại Hồ Chí Minh
-
TPBank Cộng Hoà
73 Cộng Hoà, Phường 4, Tân Bình,Thành Phố Hồ Chí Minh
-
TPBank Tây Sài Gòn
290 Lãnh Binh Thăng, Phường 11, Quận 11, Thành Phố Hồ Chí Minh
-
TPBank Sài Gòn
164B-166 Lê Hồng Phong, Phường 3, Quận 5,Thành Phố Hồ Chí Minh
-
CN Hồ Chí Minh
456A Nguyễn Thị Minh Khai, Phường 5, Quận 3, Tp. Hồ Chí Minh
-
TPBank Phú Mỹ Hưng
150 Nguyễn Lương Bằng, Phường Tân Phú, Quận 7,Thành Phố Hồ Chí Minh
-
PGD Thủ Đức
190 Đường Đặng Văn Bi, Phố 1, Phường Bình Thọ, Quận Thủ Đức, Tp. Hồ Chí Minh
-
PGD Quận 2
Tòa Nhà Hq Tower, Số 9 Trần Não, P. Bình An, Quận 2, Tp. Hồ Chí Minh
-
TPBank Bank Tân Bình
301 Nguyễn Văn Trỗi, Phường 1, Quận Tân Bình, Thành Phố Hồ Chí Minh
-
TPBank Hùng Vương
Số 32A Hậu Giang, Phường 2, Quận 6, Thành Phố Hồ Chí Minh
-
PGD Nguyễn Oanh
Số 1 Quang Trung, Phường 10, Quận Gò Vấp,Tp. Hồ Chí Minh
-
PGD Gia Định
Số 481-483 Bạch Đằng, Quận Bình Thạnh,Tp. Hồ Chí Minh
-
PGD Quận 9
Số 18 Đường 270, P. Phước Long A, Quận 9, Tp. Hồ Chí Minh
-
TPBank Bến Thành
Số 385B Cách Mạng Tháng Tám, Phường 13, Quận 10, Thành Phố Hồ Chí Minh
-
PGD Quận 12
39/6 Trường Chinh, P.Tân Thới Nhất, Quận 12, Tp. Hồ Chí Minh
-
TPBank Tô Hiến Thành
136 Tô Hiến Thành, Phường 15, Quận 10,Thành Phố Hồ Chí Minh
-
PGD Phan Đăng Lưu
214 Phan Đăng Lưu, Phường 3, Quận Phú Nhuận, Tp. Hồ Chí Minh
-
PGD Bình Tân
Số 57 - 59 - 61 Đường Trần Văn Giàu, Phường Bình Trị Đông B, Quận Bình Tân, Tp. Hồ Chí Minh
-
PGD Quận 11
Số 184 Lê Đại Hành, Phường 15, Quận 11, Tp. Hồ Chí Minh
-
PGD Bình Thạnh
81 Xô Viết Nghệ Tĩnh, Phường 17, Bình Thạnh,Tp. Hồ Chí Minh
-
PGD Quận 1
Số 75- 77 Nguyễn Thái Bình, P. Nguyễn Thái Bình, Quận 1. Tp. Hồ Chí Minh
-
PGD Phú Mỹ Hưng
D204-D205 Lô R19-1 – Khu Phố Mỹ Toàn 3, Phường Tân Phong, Quận 7, Tp. Hồ Chí Minh
-
TPBank Nguyễn Oanh-Gò Vấp
Số 1 Quang Trung, Phường 10, Quận Gò Vấp,Tp. Hồ Chí Minh
ↀ Giá vàng thế giới | ||
---|---|---|
$2,232.75 | -1.61 | -0.07% |
ↂ Giá dầu thô thế giới | |||
---|---|---|---|
WTI | $82.82 | 5.39 | 0.07% |
Brent | $86.82 | 5.18 | 0.06% |
$ Tỷ giá Vietcombank | ||
---|---|---|
Ngoại tệ | Mua vào | Bán ra |
USD | 24.600,00 | 24.970,00 |
EUR | 26.020,03 | 27.447,78 |
GBP | 30.490,41 | 31.787,64 |
JPY | 158,93 | 168,22 |
KRW | 15,91 | 19,28 |
Cập nhật lúc 18:53:13 29/03/2024 Xem bảng tỷ giá hối đoái thongtintaichinh.net |