- Trang chủ
- Chi nhánh ngân hàng
- Chi nhánh VPBank
Chi nhánh VPBank
Hà Nội (97)
Hồ Chí Minh (66)
Hải Phòng (13)
Đà Nẵng (12)
Thanh Hóa (9)
Nghệ An (8)
Thừa Thiên Huế (8)
Nam Định (8)
Quảng Ninh (7)
Hà Tĩnh (7)
Quảng Bình (6)
Cần Thơ (6)
Bắc Giang (6)
Thái Bình (6)
Đồng Nai (5)
Vĩnh Phúc (5)
Hải Dương (5)
Khánh Hòa (4)
Bình Dương (4)
Long An (4)
Thái Nguyên (4)
Bình Thuận (4)
An Giang (4)
Bắc Ninh (4)
Bình Định (4)
Quảng Trị (4)
Hòa Bình (4)
Phú Thọ (4)
Đồng Tháp (3)
Gia Lai (3)
Kiên Giang (3)
Bà Rịa - Vũng Tàu (3)
Vĩnh Long (3)
Tiền Giang (2)
Quảng Nam (2)
Lâm Đồng (1)
Đánh giá nội dung page
ↀ Giá vàng thế giới | ||
---|---|---|
$1,946.67 | 6.19 | 0.32% |
$ Tỷ giá Vietcombank | ||
---|---|---|
Ngoại tệ | Mua vào | Bán ra |
USD | 23.290,00 | 23.660,00 |
EUR | 24.541,48 | 25.915,65 |
GBP | 28.219,39 | 29.422,65 |
JPY | 163,38 | 172,96 |
KRW | 15,32 | 18,66 |
Cập nhật lúc 18:50:10 28/05/2023 Xem bảng tỷ giá hối đoái thongtintaichinh.net |
ↂ Giá dầu thô thế giới | |||
---|---|---|---|
WTI | $72.92 | -7.6 | -0.09% |
Brent | $77.22 | -7.42 | -0.09% |
ʘ Giá bán lẻ xăng dầu | ||
---|---|---|
Sản phẩm | Vùng 1 | Vùng 2 |
RON 95-V | 22.270 | 22.710 |
RON 95-III | 21.490 | 21.910 |
E5 RON 92-II | 20.480 | 20.880 |
DO 0.05S | 17.950 | 18.300 |
DO 0,001S-V | 18.810 | 19.180 |
Dầu hỏa 2-K | 17.960 | 18.310 |