ↀ Giá vàng thế giới | ||
---|---|---|
$1,923.31 | -5.35 | -0.28% |
$ Tỷ giá Vietcombank | ||
---|---|---|
Ngoại tệ | Mua vào | Bán ra |
USD | 23.250,00 | 23.620,00 |
EUR | 24.814,96 | 26.204,51 |
GBP | 28.296,96 | 29.503,61 |
JPY | 176,00 | 186,33 |
KRW | 16,52 | 20,13 |
Cập nhật lúc 15:24:16 30/01/2023 Xem bảng tỷ giá hối đoái thongtintaichinh.net |
ↂ Giá dầu thô thế giới | |||
---|---|---|---|
WTI | $79.14 | 1.31 | 1.63% |
Brent | $85.78 | 1.31 | 1.51% |
ʘ Giá bán lẻ xăng dầu | ||
---|---|---|
Sản phẩm | Vùng 1 | Vùng 2 |
RON 95-V | 23.010 | 23.470 |
RON 95-III | 22.150 | 22.590 |
E5 RON 92-II | 21.350 | 21.770 |
DO 0.05S | 21.630 | 22.060 |
DO 0,001S-V | 23.390 | 23.850 |
Dầu hỏa 2-K | 21.800 | 22.230 |