Giá vàng


Khu vực Hệ thống Giá mua Giá bán
Hà NộiBảo Tín Minh Châu6,832,0006,898,000
Phú Quý6,645,0006,705,000
PNJ6,810,0006,880,000
SJC6,810,0006,882,000
Hồ Chí MinhMi Hồng6,825,0006,860,000
PNJ6,810,0006,880,000
SJC6,810,0006,880,000
Bạc LiêuSJC6,812,0006,885,000
Biên HòaSJC6,810,0006,880,000
Cà MauSJC6,810,0006,882,000
Đà NẵngPNJ6,810,0006,880,000
SJC6,810,0006,882,000
Hạ LongSJC6,808,0006,882,000
HuếSJC6,807,0006,683,000
Long XuyênSJC6,810,0006,880,000
Miền TâyPNJ6,835,0006,885,000
SJC6,665,0006,882,000
Nha TrangSJC6,810,0006,882,000
Phan RangSJC6,808,0006,882,000
Quảng NamSJC6,808,0006,882,000
Quãng NgãiSJC6,810,0006,880,000
Quy NhơnSJC6,810,0006,882,000
5/5 - (1 bình chọn)