Giá xăng dầu Petrolimex
ʘ Giá bán lẻ xăng dầu | ||
---|---|---|
Sản phẩm | Vùng 1 | Vùng 2 |
RON 95-V | 23.950 | 24.420 |
RON 95-III | 23.540 | 24.010 |
E5 RON 92-II | 22.490 | 22.930 |
DO 0.05S | 20.540 | 20.950 |
DO 0,001S-V | 21.170 | 21.590 |
Dầu hỏa 2-K | 20.700 | 21.110 |
5/5 - (1 bình chọn)
ↀ Giá vàng thế giới | ||
---|---|---|
$2,154.53 | -7.25 | -0.34% |
$ Tỷ giá Vietcombank | ||
---|---|---|
Ngoại tệ | Mua vào | Bán ra |
USD | 24.560,00 | 24.910,00 |
EUR | 26.153,22 | 27.588,37 |
GBP | 30.568,76 | 31.869,43 |
JPY | 159,36 | 168,67 |
KRW | 15,97 | 19,35 |
Cập nhật lúc 18:36:48 19/03/2024 Xem bảng tỷ giá hối đoái thongtintaichinh.net |
ↂ Giá dầu thô thế giới | |||
---|---|---|---|
WTI | $82.12 | 4.68 | 0.06% |
Brent | $86.33 | 4.69 | 0.06% |
ʘ Giá bán lẻ xăng dầu | ||
---|---|---|
Sản phẩm | Vùng 1 | Vùng 2 |
RON 95-V | 23.950 | 24.420 |
RON 95-III | 23.540 | 24.010 |
E5 RON 92-II | 22.490 | 22.930 |
DO 0.05S | 20.540 | 20.950 |
DO 0,001S-V | 21.170 | 21.590 |
Dầu hỏa 2-K | 20.700 | 21.110 |