- Trang chủ
- Lãi suất ngân hàng
- Lãi suất gửi tiết kiệm ngân hàng Bắc Á 09/2024
Lãi suất gửi tiết kiệm ngân hàng Bắc Á 09/2024
Lãi suất tiền gửi ngân hàng Bắc Á
Chú ý:
- Lãi suất gửi tiết kiệm Bắc Á: Chỉ áp dụng tiền VND
- Lãi suất gửi tiết kiệm có kì hạn theo tuần và lãi suất gửi tiết kiệm không kì hạn là 0.2%/năm
- Lãi suất gửii tiết kiệm bằng USD là 0%/năm
Lợi ích khi gửi tiết kiệm ngân hàng Bắc Á
Khi gửi tiết kiệm ngân hàng Bắc Á, khách hàng sẽ nhận được những lợi ích hấp dẫn sau:
- Lãi suất gửi tiết kiệm ngân hàng Bắc Á hết sức hấp dẫn lên đến 6,6%/năm.
- Kỳ hạn gửi đa dạng phù hợp với mục đích gửi của khách hàng.
- Rút tiền bất cứ lúc nào nếu có việc cần tiền gấp
- Đảm bảo an toàn, là két sắt của bạn.
- Có thể gửi thêm tiền vào sổ tiết kiệm của mình khi có khoản tiền không cần dùng đến, lãi suất sẽ tính theo tổng số tiền hiện có.
- Được sử dụng để cầm cố vay vốn tín chấp ngân hàng.
Đặc điểm gói tiết kiệm ngân hàng Bắc Á
- Loại tiền gửi: VND, USD
- Kỳ hạn gửi linh hoạt: Từ 1 tháng tới 36 tháng.
- Số tiền gửi tối thiểu: Khách hàng gửi tiền phải gửi ít nhất: 1 triệu đồng; hoặc 100 USD
- Hình thức trả lãi: Khách hàng có thể chọn hình thức lĩnh lãi hàng tháng, hàng quý hoặc cuối kỳ.
Điều kiện, thủ tục gửi tiết kiệm ngân hàng Bắc Á
Điều kiện
- Khách hàng là công dân Việt Nam hoặc nước ngoài đang sinh sống và cư trú hợp pháp tại Việt Nam;
- Có giấy gửi tiết kiệm theo quy định của ngân hàng.
- Số tiền gửi phải lớn hơn 1 triệu đồng
Thủ tục
- Giấy yêu cầu gửi tiền tiết kiệm ( theo mẫu của ngân hàng Bắc Á )
- CMND/CCCD/ Hộ chiếu còn hiệu lực.
- Giấy đăng ký sử dụng dịch vụ Internet Banking;
- Một số giấy tờ mà Bắc Á bank yêu cầu.
Trên đây là bảng lãi suất gửi tiết kiệm ngân hàng Bắc Á mà chúng tôi gửi tới bạn đọc. Hy vọng với những thông tin trên, khách hàng đã nắm được mức lãi suất ngân hàng Bắc Á để có những quyết định đúng đắn nhất.
Đánh giá nội dung page
ↀ Giá vàng thế giới | ||
---|---|---|
$2,564.74 | -18.9 | -0.73% |
ↂ Giá dầu thô thế giới | |||
---|---|---|---|
WTI | $69.02 | 0.74 | 1.07% |
Brent | $72.75 | 1.14 | 1.57% |
$ Tỷ giá Vietcombank | ||
---|---|---|
Ngoại tệ | Mua vào | Bán ra |
USD | 24.400,00 | 24.770,00 |
EUR | 26.658,53 | 28.121,69 |
GBP | 31.644,12 | 32.990,87 |
JPY | 169,55 | 179,46 |
KRW | 16,14 | 19,56 |
Cập nhật lúc 18:55:05 17/09/2024 Xem bảng tỷ giá hối đoái thongtintaichinh.net |