- Trang chủ
- Lãi suất ngân hàng
- Lãi suất gửi tiết kiệm ngân hàng PublicBank 10/2024
Lãi suất gửi tiết kiệm ngân hàng PublicBank 10/2024
Lãi suất gửi tiết kiệm ngân hàng PublicBank
Khách hàng cá nhân
Lãi suất gửi không kỳ hạn:
Tiền gửi không kỳ hạn | Lãi suất (%/năm) |
---|---|
VND | 0,10 |
Lãi suất tiền gửi có kỳ hạn:
Kỳ hạn | VND(%/năm) |
1 Tháng | 3,20 |
2 Tháng | 3,20 |
3 Tháng | 3,40 |
4 Tháng | 3,40 |
5 Tháng | 3,40 |
6 Tháng | 4,50 |
9 Tháng | 4,50 |
12 Tháng | 5,20 |
18 Tháng | 5,20 |
24 Tháng | 5,20 |
36 Tháng | 5,20 |
48 Tháng | 5,20 |
60 Tháng | 5,20 |
Khách hàng doanh nghiệp
Lãi suất tiền gửi không kỳ hạn:
Tiền gửi không kỳ hạn | Lãi suất (%/năm) |
VND | 0,10 |
Lãi suất tiền gửi có kỳ hạn:
Kỳ hạn | VND(%/năm) |
1 Tháng | 3,20 |
2 Tháng | 3,20 |
3 Tháng | 3,40 |
4 Tháng | 3,40 |
5 Tháng | 3,40 |
6 Tháng | 4,50 |
9 Tháng | 4,50 |
12 Tháng | 5,20 |
18 Tháng | 5,20 |
24 Tháng | 5,20 |
36 Tháng | 5,20 |
48 Tháng | 5,20 |
60 Tháng | 5,20 |
Đặc điểm gói tiết kiệm ngân hàng PublicBank
- Khách hàng được quyền rút trước hạn toàn bộ hay rút từng phần tiền gửi gốc khi có nhu cầu.
- Với Số tiền rút trước hạn Khách hàng vẫn được hưởng lãi suất theo số ngày thực gửi, số tiền còn lại nếu giữ đến ngày đáo hạn vẫn được hưởng như lãi suất ban đầu.
- Được phép Ủy quyền khi giao dịch.Đến ngày đáo hạn, khách hàng không đến rút, Ngân hàng sẽ tự động chuyển khoản tiền gửi đó sang 1 kỳ hạn mới.
- Khách hàng có thể sử dụng Khoản Tiền Gửi để thế chấp vay Ngân hàng khi có nhu cầu.
- Sử dụng dịch vụ SMS Banking/Phone Banking.
Thủ tục gửi tiết kiệm ngân hàng PublicBank
- CMND hoặc Hộ chiếu còn hiệu lực
- Giấy yêu cầu gửi tiền có kỳ hạn
Trên đây là bảng lãi suất gửi tiết kiệm ngân hàng PublicBank mà chúng tôi gửi tới bạn đọc. Hy vọng với những thông tin trên, khách hàng đã nắm được mức lãi suất ngân hàng PublicBank để có những quyết định đúng đắn nhất.
5/5 - (1 bình chọn)
ↀ Giá vàng thế giới | ||
---|---|---|
$2,662.93 | 7.2 | 0.27% |
ↂ Giá dầu thô thế giới | |||
---|---|---|---|
WTI | $69.96 | 0.26 | 0.37% |
Brent | $73.90 | 1.92 | 2.60% |
$ Tỷ giá Vietcombank | ||
---|---|---|
Ngoại tệ | Mua vào | Bán ra |
USD | 24.550,00 | 24.920,00 |
EUR | 26.604,17 | 28.064,07 |
GBP | 31.668,42 | 33.015,88 |
JPY | 163,07 | 172,56 |
KRW | 16,06 | 19,36 |
Cập nhật lúc 11:24:20 04/10/2024 Xem bảng tỷ giá hối đoái thongtintaichinh.net |