Tiết kiệm trả lãi trước tại quầy và tiền gửi có kỳ hạn trả lãi trước trên kênh Online (Đơn vị tính: %/năm)
Mức tiền
1T
2T
3T
4T
5T
6T
7T
8T
9T
10T
11T
12T
13T
15T
18T
24T
36T
< 5 tỷ
3.22
3.22
3.27
3.27
3.27
4.66
4.73
4.71
4.70
4.68
4.66
4.82
4.80
4.85
4.79
4.68
4.47
≥ 5 tỷ
3.41
3.40
3.59
3.58
3.57
4.75
4.83
4.81
4.79
4.77
4.75
5.00
4.98
5.03
4.97
4.92
4.69
Tiết kiệm lĩnh lãi định kỳ tại quầy và tiền gửi có kỳ hạn lĩnh lãi định kỳ trên kênh Online
(Đơn vị tính: %/năm)
Kỳ trả lãi
3T
4T
5T
6T
7T
8T
9T
10T
11T
12T
13T
15T
18T
24T
36T
Trả lãi hàng tháng
3.27
3.27
3.27
4.57
4.67
4.67
4.67
4.67
4.67
4.87
4.87
4.97
4.97
4.93
4.81
Trả lãi hàng quý
4.57
4.67
4.87
4.97
4.97
4.95
4.83
Trả lãi 6 thág/ lần
4.87
4.97
4.97
4.86
Trả lãi hàng năm
4.97
4.97
4.92
Tiết kiệm gửi góp Easy Savings và Easy Savings@Kids tại quầy và Tiền gửi có kỳ hạn gửi góp Easy Savings trên kênh Online
Kỳ hạn
6T
9T
1 năm
2 năm
3 năm
Từ 04 năm đến 5 năm
Lãi suất niêm yết (% năm)
4.10
4.40
4.80
4.80
4.90
5.50
Lãi suất điều chỉnh (% năm)
3.45
3.45
3.45
3.45
3.45
3.45
Tiết kiệm Bảo toàn Thịnh Vượng tại quầy và Tiền gửi có kỳ hạn Bảo toàn Thịnh Vượng trên kênh Online
Kỳ hạn
18T
24T
36T
Lãi suất (% năm)
5.20
5.30
5.40
Tiết kiệm Standard Savings (Đơn vị tính: %/năm)
1T
2T
3T
4T
5T
6T
7T
8T
9T
10T
11T
12T
13T
15T
18T
24T
36T
3.55
3.55
3.70
3.70
3.70
4.90
5.00
5.00
5.00
5.00
5.00
5.10
5.10
5.20
5.20
5.20
5.20
Tiết kiệm Standard Savings (Đơn vị tính: %/năm)
Kỳ hạn
1T
2T
3T
4T
5T
6T
7T
8T
9T
10T
11T
12T
13T
15T
18T
24T
36T
Lãi suất (%)
3.55
3.55
3.70
3.70
3.70
4.90
5.00
5.00
5.00
5.00
5.00
5.10
5.10
5.20
5.20
5.20
5.20
Tiết kiệm gửi góp Dream Savings
Kỳ hạn
Từ 1 tháng đến 5 tháng
Từ 6 tháng đến 9 tháng
Từ 10 tháng đến 12 tháng
Từ 13 tháng đến 24 tháng
Từ 25 tháng đến 36 tháng
Từ 37 tháng đến 180 tháng
Lãi suất niêm yết (% năm)
3.45
4.20
4.70
4.90
5.10
5.40
Lãi suất cơ bản (điều chỉnh)(% năm)
3.45
3.45
3.45
3.45
3.45
3.45
Tiết kiệm bảo chứng thấu chi (Đơn vị tính: %/năm)
Kỳ hạn Mức tiền
1 tháng
2 tháng
3 tháng
4 tháng
6 tháng
7 tháng
9 tháng
12 tháng
< 300 triệu
3.45
3.45
3.50
3.50
4.80
4.90
4.90
5.10
300 – < 3 tỷ
3.55
3.55
3.60
3.60
5.00
5.10
5.10
5.30
3 tỷ – < 10 tỷ
3.65
3.65
3.80
3.80
5.00
5.10
5.10
5.30
10 tỷ – < 50 tỷ
3.65
3.65
3.85
3.85
5.10
5.20
5.20
5.40
≥ 50 tỷ
3.65
3.65
3.85
3.85
5.10
5.20
5.20
5.60
Tiết kiệm Phát Lộc Thịnh Vượng– Tại quầy
Mức tiền
1T
2T
3T
4T
5T
6T
7T
8T
9T
10T
11T
12T
13T
15T
18T
24T
36T
< 300 triệu
3.45
3.45
3.50
3.50
3.50
4.70
4.80
4.80
4.80
4.80
4.80
5.00
5.00
5.10
5.10
5.10
5.10
300 – < 3 tỷ
3.55
3.55
3.60
3.60
3.60
4.90
5.00
5.00
5.00
5.00
5.00
5.20
5.20
5.30
5.30
5.30
5.30
3 tỷ – < 10 tỷ
3.60
3.60
3.70
3.70
3.70
4.90
5.00
5.00
5.00
5.00
5.00
5.20
5.20
5.30
5.30
5.30
5.30
10 tỷ – < 50 tỷ
3.60
3.60
3.70
3.70
3.70
5.00
5.10
5.10
5.10
5.10
5.10
5.30
5.30
5.40
5.40
5.40
5.40
≥ 50 tỷ
3.60
3.60
3.70
3.70
3.70
5.00
5.10
5.10
5.10
5.10
5.10
5.30
5.30
5.40
5.40
5.60
5.60
Tiết kiệm Phát Lộc Thịnh Vượng – Online
Mức tiền
1T
2T
3T
4T
5T
6T
7T
8T
9T
10T
11T
12T
13T
15T
18T
24T
36T
< 300 triệu
3.65
3.65
3.70
3.70
3.70
4.90
5.00
5.00
5.00
5.00
5.00
5.20
5.20
5.30
5.30
5.30
5.30
300 – < 3 tỷ
3.75
3.75
3.80
3.80
3.80
5.10
5.20
5.20
5.20
5.20
5.20
5.40
5.40
5.50
5.50
5.50
5.50
3 tỷ – < 10 tỷ
3.80
3.80
3.90
3.90
3.90
5.10
5.20
5.20
5.20
5.20
5.20
5.40
5.40
5.50
5.50
5.50
5.50
10 tỷ – < 50 tỷ
3.80
3.80
3.90
3.90
3.90
5.20
5.30
5.30
5.30
5.30
5.30
5.50
5.50
5.60
5.60
5.60
5.60
≥ 50 tỷ
3.80
3.80
3.90
3.90
3.90
5.20
5.30
5.30
5.30
5.30
5.30
5.50
5.50
5.60
5.60
5.80
6.20
Tiết kiệm Tài Lộc Thịnh Vượng
Mức tiền
2T
3T
4T
5T
6T
7T
8T
9T
10T
11T
12T
13T
15T
18T
24T
36T
< 300 triệu
3.35
3.40
3.40
3.40
4.65
4.75
4.75
4.75
4.75
4.75
4.90
4.90
5.00
5.00
5.00
5.00
300 – < 3 tỷ
3.45
3.50
3.50
3.50
4.70
4.80
4.80
4.80
4.80
4.80
5.00
5.00
5.10
5.10
5.10
5.10
3 tỷ – < 10 tỷ
3.50
3.60
3.60
3.60
4.80
4.90
4.90
4.90
4.90
4.90
5.10
5.10
5.20
5.20
5.20
5.20
10 tỷ – < 50 tỷ
3.50
3.60
3.60
3.60
4.90
5.00
5.00
5.00
5.00
5.00
5.20
5.20
5.30
5.30
5.30
5.30
≥ 50 tỷ
3.50
3.60
3.60
3.60
4.90
5.00
5.00
5.00
5.00
5.00
5.20
5.20
5.30
5.30
5.30
5.30
Lưu ý: Trường hợp khách hàng rút tiền gửi tiết kiệm trước hạn, lãi suất rút trước hạn áp dụng là lãi suất tiền gửi không kỳ hạn thấp nhất của VPBank theo từng loại tiền tại thời điểm khách hàng rút tiền gửi tiết kiệm trước hạn, trừ trường hợp Thể lệ sản phẩm có quy định khác.
Lợi ích khi gửi tiết kiệm ngân hàng VPBank
Tiết kiệm thường trả lãi cuối kỳ
Lãi suất cao nhất
Kỳ hạn đa dạng
Được tham gia nhiều chương trình quà tặng, khuyến mãi hấp dẫn
Được sử dụng sổ tiết kiệm để cầm cố, chiết khấu, thế chấp khi có nhu cầu vay vốn
Được gửi tiền, rút tiền tại bất kỳ điểm giao dịch nào của VPBank trên toàn quốc
Được nhận tin nhắn thông báo bất kỳ giao dịch gửi/rút tiền.
Tiết kiệm lĩnh lãi định kỳ
KH có thể đăng ký nhận lãi định kỳ tại quầy hoặc chuyển khoản vào TKTT mở tại VPBank
Được nhận tin nhắn thông báo bất kỳ giao dịch gửi/rút/rút lãi
Được tham gia nhiều chương trình quà tặng, khuyến mãi hấp dẫn
Được sử dụng sổ tiết kiệm để cầm cố, chiết khấu, thế chấp khi có nhu cầu vay vốn.
Lợi ích khi gửi tiết kiệm ngân hàng VPBank
Tiết kiệm trả lãi trước
Được nhận SMS thông báo bất kỳ giao dịch gửi/rút/rút lãi
Được tham gia nhiều chương trình quà tặng, khuyến mãi hấp dẫn
Được sử dụng sổ tiết kiệm để cầm cố, chiết khấu, thế chấp khi có nhu cầu vay vốn