Ngoại tệ


Ngoại tệ Tên ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán tiền mặt Bán chuyển khoản
AUD Đô Úc 15,128.40 15,281.20 15,772.50 -
CAD Đô Canada 17,591.60 17,769.30 18,340.50 -
EUR Euro 24,983.50 25,235.90 26,355.10 -
HKD Đô Hồng Kông 3,037.63 3,068.31 3,166.95 -
INR Rupee Ấn Độ - Rupi Ấn Độ - 292.46 304.17 -
JPY Yên Nhật 158.61 160.21 167.90 -
KRW Won Hàn Quốc 15.55 17.28 18.95 -
KWD Đồng Dinar - 78,659.00 81,809.00 -
MYR Ringgit Malaysia - 5,127.22 5,239.39 -
NOK Krone Na Uy - 2,225.61 2,320.25 -
RUB Rúp Nga - 239.20 264.81 -
SAR Rian Ả-Rập-Xê-Út - Tiền Ả Rập Saudi - 6,484.14 6,743.80 -
SEK Krona Thụy Điển - 2,161.79 2,253.72 -
SGD Đô Singapore - Đô Sing 17,332.50 17,507.60 18,070.40 -
THB Baht Thái Lan - Baht Thai 585.15 650.17 675.11 -
USD Đô Mỹ - Đô la Mỹ 24,190.00 24,220.00 24,560.00 -
Đánh giá nội dung page