Ngoại tệ


Ngoại tệ Tên ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán tiền mặt Bán chuyển khoản
AUD Đô Úc 15,273.40 15,427.70 15,924.70 -
CAD Đô Canada 16,870.30 17,040.70 17,589.70 -
EUR Euro 24,864.40 25,115.60 26,256.70 -
HKD Đô Hồng Kông 2,912.48 2,941.90 3,036.67 -
INR Rupee Ấn Độ - Rupi Ấn Độ - 284.53 295.94 -
JPY Yên Nhật 170.91 172.63 180.93 -
KRW Won Hàn Quốc 15.55 17.27 18.94 -
KWD Đồng Dinar - 76,249.10 79,307.70 -
MYR Ringgit Malaysia - 5,262.57 5,378.04 -
NOK Krone Na Uy - 2,202.35 2,296.15 -
RUB Rúp Nga - 289.28 320.28 -
SAR Rian Ả-Rập-Xê-Út - Tiền Ả Rập Saudi - 6,232.54 6,482.55 -
SEK Krona Thụy Điển - 2,218.36 2,312.84 -
SGD Đô Singapore - Đô Sing 17,195.10 17,368.80 17,928.40 -
THB Baht Thái Lan - Baht Thai 606.47 673.85 699.75 -
USD Đô Mỹ - Đô la Mỹ 23,260.00 23,290.00 23,630.00 -
Đánh giá nội dung page