- USD (Đô la Mỹ)
- EUR (Euro)
- GBP (Bảng Anh)
- AUD (Đô la Úc)
- CAD (Đô la Canada)
- CHF (Franc Thụy Sỹ)
- CNY (Nhân Dân Tệ)
- DKK (Krone Đan Mạch)
- HDK (Đô Hồng Kông)
- NZD (Đô New Zealand)
- JPY (Yên Nhật)
- KRW (Won Hàn Quốc)
- RUB (Rúp Nga)
- INR (Rupee Ấn Độ)
- KWD (Dinar Kuwait )
- LAK (Kíp Lào)
- MYR (Ringgit Malaysia)
- NOK (Krone Na Uy)
- PHP (Peso Philippine)
- SAR (Rian Ả-Rập-Xê-Út)
- SEK (Krona Thụy Điển)
- SGD (Đô Singapore)
- THB (Baht Thái Lan)
- TWD (Đài Tệ)
- ZAR (Rand Nam Phi)
Cập nhật tỷ giá Đô la Úc (AUD) mới nhất hôm nay
Chuyển đổi giữa đồng Đô La ÚC (AUD) và Việt Nam Đồng (VNĐ)
Cập nhật tỷ giá Tỷ Giá Đô La Úc (AUD) mới nhất hôm nay tại các ngân hàng giúp khách hàng thuận tiện cho việc trao đổi ngoại tệ:
Bảng tỷ giá Đô la ÚC (AUD) của 40 ngân hàng hôm nay
Ngân hàng | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | Bán chuyển khoản |
---|---|---|---|---|
ABBank | 15,204.00 | 15,265.00 | 15,830.00 | 15,870.00 |
Agribank | 15,226.00 | 15,287.00 | 15,759.00 | - |
Đông Á | 15,320.00 | 15,410.00 | 15,730.00 | 15,730.00 |
HSBC | 15,143.00 | 15,252.00 | 15,811.00 | 15,811.00 |
MSB | 15,325.00 | 15,295.00 | 15,845.00 | 15,915.00 |
MB | 15,229.00 | 15,329.00 | 15,936.00 | 15,936.00 |
Nam Á | 15,142.00 | 15,327.00 | 15,720.00 | - |
PGBank | - | 15,399.00 | 15,744.00 | - |
PublicBank | 15,142.00 | 15,295.00 | 15,777.00 | 15,777.00 |
PVcomBank | 15,271.00 | 15,119.00 | 15,752.00 | 15,752.00 |
Sacombank | 15,328.00 | 15,378.00 | 15,786.00 | 15,736.00 |
Saigonbank | 15,216.00 | 15,318.00 | 15,831.00 | - |
SHB | 15,188.00 | 15,288.00 | 15,768.00 | - |
TPB | 15,125.00 | 15,303.00 | 15,934.00 | - |
UOB | 15,054.00 | 15,210.00 | 15,849.00 | - |
VIB | 15,229.00 | 15,367.00 | 15,862.00 | 15,762.00 |
VietBank | 15,331.00 | 15,377.00 | - | 15,789.00 |
VietCapitalBank | 15,143.00 | 15,296.00 | 16,048.00 | - |
Vietcombank | 15,128.40 | 15,281.20 | 15,772.50 | - |
VPBank | 15,166.00 | 15,166.00 | 15,954.00 | - |
VRB | 15,243.00 | 15,335.00 | 15,764.00 | - |
Ngân hàng mua Tỷ Giá Đô Úc (AUD) mới nhất – Giá đô úc chợ đen hôm nay (AUD)
- Ngân hàng UOB đang mua tiền mặt Tỷ Giá Đô Úc (AUD) mới nhất – Giá đô úc chợ đen hôm nay với giá thấp nhất là: 1 aud = 15,054 VND
- Ngân hàng VietBank đang mua chuyển khoản Tỷ Giá Đô Úc (AUD) mới nhất – Giá đô úc chợ đen hôm nay với giá thấp nhất là: 1 aud = 15,331 VND
- Ngân hàng PVcomBank đang mua tiền mặt Tỷ Giá Đô Úc (AUD) mới nhất – Giá đô úc chợ đen hôm nay với giá cao nhất là: 1 aud = 15,119 VND
- Ngân hàng Đông Á đang mua chuyển khoản Tỷ Giá Đô Úc (AUD) mới nhất – Giá đô úc chợ đen hôm nay với giá cao nhất là: 1 aud = 15,410 VND
Ngân hàng bán Tỷ Giá Đô Úc (AUD) mới nhất – Giá đô úc chợ đen hôm nay (AUD)
- Ngân hàng PVcomBank đang bán tiền mặt Tỷ Giá Đô Úc (AUD) mới nhất – Giá đô úc chợ đen hôm nay với giá thấp nhất là: 1 aud = 15,119 VND
- Ngân hàng Đông Á đang bán chuyển khoản Tỷ Giá Đô Úc (AUD) mới nhất – Giá đô úc chợ đen hôm nay với giá thấp nhất là: 1 aud = 15,730 VND
- Ngân hàng VietCapitalBank đang bán tiền mặt Tỷ Giá Đô Úc (AUD) mới nhất – Giá đô úc chợ đen hôm nay với giá cao nhất là: 1 aud = 16,048 VND
- Ngân hàng MB đang bán chuyển khoản Tỷ Giá Đô Úc (AUD) mới nhất – Giá đô úc chợ đen hôm nay với giá cao nhất là: 1 aud = 15,936 VND
Giới thiệu về đồng Đô La Úc
Đô la ÚC (có mã là AUD) là tiền tệ lưu hành chính thức của Australia từ 14/02/1996, được ký hiệu là $, A$, đôi khi là AU$ để phân biệt với đồng Đô La Mỹ USD$.
Hiện nay tiền Đô La Úc được phát hành và lưu thông dưới 2 dạng tiền xu và tiền giấy, bao gồm các mệnh giá:
- Tiền xu: 5 cent, 10 cent, 20 cent, 50 cent, 1 AUD, 2 AUD (1 AUD = 100 cent)
- Tiền giấy: 5 AUD, 10 AUD, 20 AUD, 50 AUD, 100 AUD.
Đổi tiền Đô La Úc ở đâu uy tín?
Đồng tiền Úc được đánh giá chất lượng vì thế việc trao đổi đồng tiền này không khó khăn bạn có thể đổi trực tiếp tại các ngân hàng uy tín, hoặc có thể đổi tại sân bay vì luôn luôn sẵn có.
Bạn có thể tham khảo một trong các ngân hàng mà chúng tôi đã liệt kê trong bảng trên để lựa chọn đổi tiền Đô La Úc tại ngân hàng với tỷ giá tốt nhất và nhiều ưu đãi nhất.
Trên đây là toàn bộ các thông tin về đồng Đô La ÚC cũng như tỷ giá đồng Đô La Úc tại Việt Nam. Hy vọng với những thông tin trên đã giúp khách hàng nắm được tỷ giá tiền tệ Úc cũng như các địa chỉ đổi tiền Úc uy tín nhất.
ↀ Giá vàng thế giới | ||
---|---|---|
$1,861.98 | -15.66 | -0.83% |
$ Tỷ giá Vietcombank | ||
---|---|---|
Ngoại tệ | Mua vào | Bán ra |
USD | 24.190,00 | 24.560,00 |
EUR | 24.983,52 | 26.355,11 |
GBP | 28.902,27 | 30.132,75 |
JPY | 158,61 | 167,90 |
KRW | 15,55 | 18,95 |
Cập nhật lúc 18:51:58 28/09/2023 Xem bảng tỷ giá hối đoái thongtintaichinh.net |
ↂ Giá dầu thô thế giới | |||
---|---|---|---|
WTI | $90.83 | 8.82 | 0.11% |
Brent | $92.88 | 7.22 | 0.08% |
ʘ Giá bán lẻ xăng dầu | ||
---|---|---|
Sản phẩm | Vùng 1 | Vùng 2 |
RON 95-V | 26.270 | 26.790 |
RON 95-III | 25.740 | 26.250 |
E5 RON 92-II | 24.190 | 24.670 |
DO 0.05S | 23.590 | 24.060 |
DO 0,001S-V | 24.450 | 24.930 |
Dầu hỏa 2-K | 23.810 | 24.280 |