- USD (Đô la Mỹ)
- EUR (Euro)
- GBP (Bảng Anh)
- AUD (Đô la Úc)
- CAD (Đô la Canada)
- CHF (Franc Thụy Sỹ)
- CNY (Nhân Dân Tệ)
- DKK (Krone Đan Mạch)
- HDK (Đô Hồng Kông)
- NZD (Đô New Zealand)
- JPY (Yên Nhật)
- KRW (Won Hàn Quốc)
- RUB (Rúp Nga)
- INR (Rupee Ấn Độ)
- KWD (Dinar Kuwait )
- LAK (Kíp Lào)
- MYR (Ringgit Malaysia)
- NOK (Krone Na Uy)
- PHP (Peso Philippine)
- SAR (Rian Ả-Rập-Xê-Út)
- SEK (Krona Thụy Điển)
- SGD (Đô Singapore)
- THB (Baht Thái Lan)
- TWD (Đài Tệ)
- ZAR (Rand Nam Phi)
Tỷ giá Đô La Canada (CAD) mới nhất hôm nay
Chuyển đổi giữa đồng Đô La Canada (CAD) và Việt Nam Đồng (VNĐ)
Cập nhật tỷ giá Tỷ Giá Đô La Canada (CAD) mới nhất hôm nay ngày 06/06/2023 tại các ngân hàng giúp khách hàng thuận tiện cho việc trao đổi ngoại tệ:
Bảng tỷ giá Đô La Canada (CAD) các ngân hàng tại Việt Nam
Ngân hàng | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | Bán chuyển khoản |
---|---|---|---|---|
ACB | 17,172.00 | 17,276.00 | 17,712.00 | 17,712.00 |
Agribank | 17,213.00 | 17,282.00 | 17,676.00 | - |
Đông Á | 17,230.00 | 17,340.00 | 17,730.00 | 17,690.00 |
HSBC | 17,052.00 | 17,209.00 | 17,769.00 | 17,769.00 |
MSB | 17,318.00 | 17,299.00 | 17,834.00 | 17,906.00 |
MB | 17,166.00 | 17,266.00 | 17,907.00 | 17,907.00 |
Nam Á | 17,098.00 | 17,298.00 | 17,679.00 | - |
PGBank | - | 17,304.00 | 17,687.00 | - |
PublicBank | 17,037.00 | 17,209.00 | 17,801.00 | 17,801.00 |
Sacombank | 17,296.00 | 17,346.00 | 17,754.00 | 17,704.00 |
Saigonbank | 17,170.00 | 17,282.00 | 17,769.00 | - |
TPB | 17,059.00 | 17,215.00 | 17,810.00 | - |
UOB | 16,951.00 | 17,126.00 | 17,843.00 | - |
VIB | 17,156.00 | 17,294.00 | 17,709.00 | - |
VietBank | 17,226.00 | 17,278.00 | - | 17,696.00 |
VietCapitalBank | 17,047.00 | 17,209.00 | 17,914.00 | - |
Vietcombank | 17,041.90 | 17,214.10 | 17,768.60 | - |
VPBank | 17,098.00 | 17,098.00 | 17,871.00 | - |
VRB | 17,152.00 | 17,256.00 | 17,788.00 | - |
Ngân hàng mua Tỷ Giá Đô Canada (CAD) Hôm Nay – Tỷ Giá CAD Cập Nhật Mới Nhất (CAD)
- Ngân hàng UOB đang mua tiền mặt Tỷ Giá Đô Canada (CAD) Hôm Nay – Tỷ Giá CAD Cập Nhật Mới Nhất với giá thấp nhất là: 1 cad = 16,951 VND
- Ngân hàng MSB đang mua chuyển khoản Tỷ Giá Đô Canada (CAD) Hôm Nay – Tỷ Giá CAD Cập Nhật Mới Nhất với giá thấp nhất là: 1 cad = 17,318 VND
- Ngân hàng VPBank đang mua tiền mặt Tỷ Giá Đô Canada (CAD) Hôm Nay – Tỷ Giá CAD Cập Nhật Mới Nhất với giá cao nhất là: 1 cad = 17,098 VND
- Ngân hàng Sacombank đang mua chuyển khoản Tỷ Giá Đô Canada (CAD) Hôm Nay – Tỷ Giá CAD Cập Nhật Mới Nhất với giá cao nhất là: 1 cad = 17,346 VND
Ngân hàng bán Tỷ Giá Đô Canada (CAD) Hôm Nay – Tỷ Giá CAD Cập Nhật Mới Nhất (CAD)
- Ngân hàng VPBank đang bán tiền mặt Tỷ Giá Đô Canada (CAD) Hôm Nay – Tỷ Giá CAD Cập Nhật Mới Nhất với giá thấp nhất là: 1 cad = 17,098 VND
- Ngân hàng Đông Á đang bán chuyển khoản Tỷ Giá Đô Canada (CAD) Hôm Nay – Tỷ Giá CAD Cập Nhật Mới Nhất với giá thấp nhất là: 1 cad = 17,690 VND
- Ngân hàng VietCapitalBank đang bán tiền mặt Tỷ Giá Đô Canada (CAD) Hôm Nay – Tỷ Giá CAD Cập Nhật Mới Nhất với giá cao nhất là: 1 cad = 17,914 VND
- Ngân hàng MB đang bán chuyển khoản Tỷ Giá Đô Canada (CAD) Hôm Nay – Tỷ Giá CAD Cập Nhật Mới Nhất với giá cao nhất là: 1 cad = 17,907 VND
Giới thiệu về đồng Đô La Canada
Đô La Canada (CAD) là đơn vị tiền tệ của Canada được ký hiệu là $, Can$ hoặc $C. Đây là đồng tiền được lưu hành rộng rãi và đánh giá cao xếp thứ 7 trên thế giới kể từ năm 2007.
Hiện nay đồng Đô La Canada có 2 loại tiền là tiền xu và tiền giấy:
- Tiền xu Canada (tiền kim loại) được phát hành từ năm 1815 có 2 mệnh giá là $5 và $10 cho đến nay mệnh giá đã thanh đổi là: 1 cent, 5 cent, 10 cent, 50 cent, 25 cent, $1 và $2. Mệnh giá tiền xu rất nhỏ chỉ sử dụng cho các giao dịch nhỏ.
- Tiền giấy Canada được phát hành lần đầu vào giữa năm 1813 và 1815 tại Canada và có mệnh giá giao động từ $1 đến $400. Trải qua nhiều biến động thì ngày nay, tiền giấy Canada được sử dụng với mệnh giá $5, $10, $20, $50, $100.
Đổi tiền Canada ở đâu uy tín?
Hiện nay, nhu cầu sinh sống học tập và làm việc tại Canada ngày càng cao, cùng với đó thì nhu cầu đổi tiền Canada cũng tăng theo. Vậy nên đổi tiền Canada ở đâu úy tín, giá cao?
Các địa điểm uy tín hỗ trợ đổi tiền tốt nhất uy tín nhất vẫn là ngân hàng. Ở đây có tỷ giá đổi tiền thay đổi theo thị trường. Tuy nhiên không phải tất cả các ngân hàng đều hỗ trợ chuyển đổi ngoại tệ nhất là Đô La Canada. Bạn có thể tham khảo một số ngân hàng sau: Vietcombank, VIB hay Techcombank tại TP Hồ Chí Minh và MSB, Viettinbank, Vietcombank tại Hà Nội.
Lưu ý: Khi bạn thực hiện các giao dịch chuyển đổi ngoại tệ tại ngân hàng bạn cần mang CMND/căn cước, vé máy bay, visa.. để được đổi tiền nhanh nhất.
Trên đây là những thông tin về tỷ giá ngoại tệ Đô La Canada tại các ngân hàng cũng như các địa chỉ đổi tiền Canada uy tín. Hy vọng với những thông tin trên sẽ giúp ích được các bạn trong quá trình mua bán trao đổi đồng ngoại tệ này. Chúc các bạn thành công!
ↀ Giá vàng thế giới | ||
---|---|---|
$1,960.77 | -0.87 | -0.04% |
$ Tỷ giá Vietcombank | ||
---|---|---|
Ngoại tệ | Mua vào | Bán ra |
USD | 23.290,00 | 23.660,00 |
EUR | 24.512,73 | 25.885,30 |
GBP | 28.465,87 | 29.679,67 |
JPY | 163,63 | 173,22 |
KRW | 15,64 | 19,05 |
Cập nhật lúc 18:50:59 06/06/2023 Xem bảng tỷ giá hối đoái thongtintaichinh.net |
ↂ Giá dầu thô thế giới | |||
---|---|---|---|
WTI | $72.00 | -8.53 | -0.11% |
Brent | $76.31 | -8.32 | -0.10% |
ʘ Giá bán lẻ xăng dầu | ||
---|---|---|
Sản phẩm | Vùng 1 | Vùng 2 |
RON 95-V | 22.790 | 23.240 |
RON 95-III | 22.010 | 22.450 |
E5 RON 92-II | 20.870 | 21.280 |
DO 0.05S | 17.940 | 18.290 |
DO 0,001S-V | 18.800 | 19.170 |
Dầu hỏa 2-K | 17.770 | 18.120 |