- USD (Đô la Mỹ)
- EUR (Euro)
- GBP (Bảng Anh)
- AUD (Đô la Úc)
- CAD (Đô la Canada)
- CHF (Franc Thụy Sỹ)
- CNY (Nhân Dân Tệ)
- DKK (Krone Đan Mạch)
- HDK (Đô Hồng Kông)
- NZD (Đô New Zealand)
- JPY (Yên Nhật)
- KRW (Won Hàn Quốc)
- RUB (Rúp Nga)
- INR (Rupee Ấn Độ)
- KWD (Dinar Kuwait )
- LAK (Kíp Lào)
- MYR (Ringgit Malaysia)
- NOK (Krone Na Uy)
- PHP (Peso Philippine)
- SAR (Rian Ả-Rập-Xê-Út)
- SEK (Krona Thụy Điển)
- SGD (Đô Singapore)
- THB (Baht Thái Lan)
- TWD (Đài Tệ)
- ZAR (Rand Nam Phi)
ↀ Giá vàng thế giới | ||
---|---|---|
$2,667.81 | 12.08 | 0.45% |
ↂ Giá dầu thô thế giới | |||
---|---|---|---|
WTI | $69.96 | 0.26 | 0.37% |
Brent | $73.90 | 1.92 | 2.60% |
$ Tỷ giá Vietcombank | ||
---|---|---|
Ngoại tệ | Mua vào | Bán ra |
USD | 24.550,00 | 24.920,00 |
EUR | 26.604,17 | 28.064,07 |
GBP | 31.668,42 | 33.015,88 |
JPY | 163,07 | 172,56 |
KRW | 16,06 | 19,36 |
Cập nhật lúc 12:58:25 04/10/2024 Xem bảng tỷ giá hối đoái thongtintaichinh.net |