- USD (Đô la Mỹ)
- EUR (Euro)
- GBP (Bảng Anh)
- AUD (Đô la Úc)
- CAD (Đô la Canada)
- CHF (Franc Thụy Sỹ)
- CNY (Nhân Dân Tệ)
- DKK (Krone Đan Mạch)
- HDK (Đô Hồng Kông)
- NZD (Đô New Zealand)
- JPY (Yên Nhật)
- KRW (Won Hàn Quốc)
- RUB (Rúp Nga)
- INR (Rupee Ấn Độ)
- KWD (Dinar Kuwait )
- LAK (Kíp Lào)
- MYR (Ringgit Malaysia)
- NOK (Krone Na Uy)
- PHP (Peso Philippine)
- SAR (Rian Ả-Rập-Xê-Út)
- SEK (Krona Thụy Điển)
- SGD (Đô Singapore)
- THB (Baht Thái Lan)
- TWD (Đài Tệ)
- ZAR (Rand Nam Phi)
Cập nhật tỷ giá đồng Yên Nhật (JPY) mới nhất hôm nay
Chuyển đổi giữa đồng Yên Nhật (JPY) và Việt Nam Đồng (VND)
Cập nhật tỷ giá Tỷ Giá đồng Yên Nhật (JPY) mới nhất hôm nay ngày 28/09/2023 tại các ngân hàng trên toàn quốc giúp khách hàng thuận tiện cho việc trao đổi, mua bán ngoại tệ:
Bảng tỷ giá đồng Yên Nhật các ngân hàng tại Việt Nam
Ngân hàng | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | Bán chuyển khoản |
---|---|---|---|---|
ACB | 160.68 | 161.49 | 166.13 | 166.13 |
Agribank | 160.87 | 161.52 | 164.86 | - |
Bảo Việt | - | 158.89 | - | 168.59 |
BIDV | 160.03 | 161.00 | 168.33 | - |
Eximbank | 160.80 | 161.28 | 165.28 | - |
GPBank | - | 161.15 | - | - |
HDBank | 161.20 | 161.84 | 165.78 | - |
Indovina | 159.88 | 161.69 | 164.97 | - |
Kiên Long | 157.95 | 159.65 | 167.21 | - |
Liên Việt | 158.57 | 159.57 | 170.08 | - |
MSB | 161.32 | 159.36 | 166.99 | 167.89 |
MB | 158.23 | 160.23 | 167.76 | 167.76 |
NCB | 159.30 | 160.50 | 166.19 | 166.99 |
OCB | 160.42 | 161.92 | 166.47 | 165.97 |
PGBank | - | 161.13 | 165.42 | - |
PublicBank | 158.00 | 160.00 | 169.00 | 169.00 |
Sacombank | 160.73 | 161.23 | 167.27 | 166.77 |
Saigonbank | 160.16 | 161.06 | 166.58 | - |
SeABank | 158.79 | 160.69 | 168.29 | 167.79 |
SHB | 159.17 | 160.17 | 165.67 | - |
Techcombank | 156.75 | 159.91 | 169.02 | - |
TPB | 157.69 | 160.26 | 169.02 | - |
VIB | 160.17 | 161.62 | 166.44 | 165.44 |
VietABank | 160.08 | 161.78 | 164.86 | - |
Vietcombank | 158.61 | 160.21 | 167.90 | - |
VietinBank | 159.19 | 159.34 | 168.89 | - |
VRB | 160.03 | 161.00 | 168.33 | - |
Ngân hàng mua Tỷ Giá Yên Nhật (JPY) Hôm Nay – Giá Man Hôm Nay Mới Nhất (JPY)
Ngân hàng bán Tỷ Giá Yên Nhật (JPY) Hôm Nay – Giá Man Hôm Nay Mới Nhất (JPY)
Giới thiệu về đồng Yên Nhật
Yên Nhật là tiền tệ chính thức của quốc gia Nhật bản. Đây là đồng ngoại tệ được giao dịch nhiều thứ 3 trên thế giới sau đồng Đô La Mỹ và Euro. Đồng Yên Nhật cũng được sử dụng rộng rãi như 1 đồng tiền dự trữ sau đồng USD, EURO và Bảng Anh.
- Ký hiệu: ¥
- ISO 4217: JPY
- Viết tắt: JP¥
Hiện tại, đồng Yên Nhật được phân ra làm 2 loại khác nhau với 10 mệnh giá khác nhau. Một là Kim loại, hai là tiền Giấy.
- Đối với tờ kim loại sẽ có các mệnh giá: Đồng 1 yên, đồng 5 yên, đồng 10 yên, đồng 50 yên, đồng 100 yên và đồng 500 yên.
- Đối với tiền giấy gồm có các mệnh giá: Tờ 1000 yên, tờ 2000 yên, tờ 5000 yên và tờ 10.000 yên.
Ngoài Yên Nhật thì tiền Nhật còn có các tên gọi khác là Sen hay Man, đều là những đơn vị Yên nhật với mệnh giá lớn hơn. Theo đó:
- 1 Sen = 1000 Yên Nhật.
- 1 Man Nhật = 10 Sen = 10.000 Yên.
Đổi tiền Yên Nhật ở đâu?
Hiện nay, để đổi từ JPY sang VND hay ngược lại bạn có thể đổi tại hai nơi: tại ngân hàng hoặc một số tiệm vàng được cấp phép. Tuy nhiên đổi tiền Nhật sang tiền Việt tại tiệm vàng sẽ không có nhiều lợi nhuận nếu bạn đổi số lượng lớn do đó bạn có thể đổi trực tiếp tại các ngân hàng.
Để đổi số lượng lớn tiền Yên Nhật tại Ngân hàng thì điều kiện là bạn phải chứng minh được mục đích quy đổi để làm gì? Chẳng hạn như mua vé máy bay, quy đổi để đi du học hoặc xuất khẩu lao động…
Trên đây là quy đổi 1 Yên Nhật bằng bao nhiêu tiền Việt Nam cũng như tỷ giá hối đoái tại các ngân hàng. Hy vọng qua những thông tin trên, bạn đã nắm được tỷ giá đồng ngoại tệ này để thuận tiện hơn trong việc trao đổi phục vụ cho các mục đích du học, xuất khẩu lao động Nhật Bản…
ↀ Giá vàng thế giới | ||
---|---|---|
$1,863.76 | -13.89 | -0.74% |
$ Tỷ giá Vietcombank | ||
---|---|---|
Ngoại tệ | Mua vào | Bán ra |
USD | 24.190,00 | 24.560,00 |
EUR | 24.983,52 | 26.355,11 |
GBP | 28.902,27 | 30.132,75 |
JPY | 158,61 | 167,90 |
KRW | 15,55 | 18,95 |
Cập nhật lúc 18:51:58 28/09/2023 Xem bảng tỷ giá hối đoái thongtintaichinh.net |
ↂ Giá dầu thô thế giới | |||
---|---|---|---|
WTI | $90.77 | 8.77 | 0.11% |
Brent | $92.80 | 7.14 | 0.08% |
ʘ Giá bán lẻ xăng dầu | ||
---|---|---|
Sản phẩm | Vùng 1 | Vùng 2 |
RON 95-V | 26.270 | 26.790 |
RON 95-III | 25.740 | 26.250 |
E5 RON 92-II | 24.190 | 24.670 |
DO 0.05S | 23.590 | 24.060 |
DO 0,001S-V | 24.450 | 24.930 |
Dầu hỏa 2-K | 23.810 | 24.280 |