- USD (Đô la Mỹ)
- EUR (Euro)
- GBP (Bảng Anh)
- AUD (Đô la Úc)
- CAD (Đô la Canada)
- CHF (Franc Thụy Sỹ)
- CNY (Nhân Dân Tệ)
- DKK (Krone Đan Mạch)
- HDK (Đô Hồng Kông)
- NZD (Đô New Zealand)
- JPY (Yên Nhật)
- KRW (Won Hàn Quốc)
- RUB (Rúp Nga)
- INR (Rupee Ấn Độ)
- KWD (Dinar Kuwait )
- LAK (Kíp Lào)
- MYR (Ringgit Malaysia)
- NOK (Krone Na Uy)
- PHP (Peso Philippine)
- SAR (Rian Ả-Rập-Xê-Út)
- SEK (Krona Thụy Điển)
- SGD (Đô Singapore)
- THB (Baht Thái Lan)
- TWD (Đài Tệ)
- ZAR (Rand Nam Phi)
Cập nhật tỷ giá Đô La Singapore (SGD) mới nhất hôm nay
Chuyển đổi giữa đồng Đô La Singapore (SGD) và Việt Nam Đồng (VND)
Cập nhật tỷ giá Tỷ Giá đồng Đô La Singapore (SGD) mới nhất hôm nay ngày 01/12/2023 tại các ngân hàng trên toàn quốc giúp khách hàng thuận tiện cho việc trao đổi, mua bán ngoại tệ:
Bảng tỷ giá đồng Đô La Singapore (SGD) các ngân hàng tại Việt Nam
Ngân hàng | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | Bán chuyển khoản |
---|---|---|---|---|
ABBank | - | 17,837.00 | 18,582.00 | - |
ACB | 17,889.00 | 18,006.00 | 18,385.00 | 18,385.00 |
Agribank | 17,745.00 | 17,816.00 | 18,229.00 | - |
Bảo Việt | - | 17,910.00 | - | 18,438.00 |
BIDV | 17,620.00 | 17,727.00 | 18,231.00 | - |
CBBank | 17,848.00 | 17,965.00 | - | 18,397.00 |
Đông Á | 17,870.00 | 18,030.00 | 18,410.00 | 18,410.00 |
Eximbank | 17,908.00 | 17,962.00 | 18,415.00 | - |
GPBank | - | 18,040.00 | - | - |
HDBank | 17,754.00 | 17,839.00 | 18,352.00 | - |
Hong Leong | 17,746.00 | 17,896.00 | 18,453.00 | - |
HSBC | 17,710.00 | 17,874.00 | 18,455.00 | 18,455.00 |
Indovina | 17,818.00 | 18,017.00 | 18,585.00 | - |
Kiên Long | 17,682.00 | 17,822.00 | 18,502.00 | - |
Liên Việt | - | 17,876.00 | - | - |
MSB | 17,957.00 | 17,846.00 | 18,386.00 | 18,536.00 |
MB | 17,818.00 | 17,918.00 | 18,516.00 | 18,516.00 |
Nam Á | 17,810.00 | 17,980.00 | 18,357.00 | - |
NCB | 17,705.00 | 17,926.00 | 18,449.00 | 18,549.00 |
OCB | 17,771.00 | 17,921.00 | 18,384.00 | 18,334.00 |
OceanBank | - | 17,963.00 | 18,409.00 | - |
PGBank | - | 17,997.00 | 18,375.00 | - |
PublicBank | 17,700.00 | 17,879.00 | 18,492.00 | 18,492.00 |
Sacombank | 17,962.00 | 18,012.00 | 18,427.00 | 18,377.00 |
Saigonbank | 17,801.00 | 17,906.00 | 18,491.00 | - |
SCB | 17,550.00 | 17,620.00 | 18,490.00 | 18,290.00 |
SeABank | 17,964.00 | 17,964.00 | 18,664.00 | 18,564.00 |
SHB | 17,788.00 | 17,888.00 | 18,408.00 | - |
Techcombank | 17,644.00 | 17,917.00 | 18,438.00 | - |
TPB | 17,717.00 | 17,865.00 | 18,569.00 | - |
UOB | 17,601.00 | 17,782.00 | 18,533.00 | - |
VIB | 17,783.00 | 17,944.00 | 18,491.00 | 18,431.00 |
VietABank | 17,850.00 | 17,990.00 | 18,349.00 | - |
VietBank | 17,906.00 | 17,960.00 | - | 18,406.00 |
VietCapitalBank | 17,710.00 | 17,889.00 | 18,504.00 | - |
Vietcombank | 17,705.40 | 17,884.30 | 18,459.40 | - |
VietinBank | 17,723.00 | 17,823.00 | 18,423.00 | - |
VRB | 17,806.00 | 17,914.00 | 18,423.00 | - |
Ngân hàng mua Tỷ Giá Đô Singapore Hôm Nay – Tỷ Giá SGD Cập Nhật Mới Nhất (SGD)
- Ngân hàng SCB đang mua tiền mặt Tỷ Giá Đô Singapore Hôm Nay – Tỷ Giá SGD Cập Nhật Mới Nhất với giá thấp nhất là: 1 sgd = 17,550 VND
- Ngân hàng SeABank đang mua chuyển khoản Tỷ Giá Đô Singapore Hôm Nay – Tỷ Giá SGD Cập Nhật Mới Nhất với giá thấp nhất là: 1 sgd = 17,964 VND
- Ngân hàng SCB đang mua tiền mặt Tỷ Giá Đô Singapore Hôm Nay – Tỷ Giá SGD Cập Nhật Mới Nhất với giá cao nhất là: 1 sgd = 17,620 VND
- Ngân hàng GPBank đang mua chuyển khoản Tỷ Giá Đô Singapore Hôm Nay – Tỷ Giá SGD Cập Nhật Mới Nhất với giá cao nhất là: 1 sgd = 18,040 VND
Ngân hàng bán Tỷ Giá Đô Singapore Hôm Nay – Tỷ Giá SGD Cập Nhật Mới Nhất (SGD)
- Ngân hàng SCB đang bán tiền mặt Tỷ Giá Đô Singapore Hôm Nay – Tỷ Giá SGD Cập Nhật Mới Nhất với giá thấp nhất là: 1 sgd = 17,620 VND
- Ngân hàng SCB đang bán chuyển khoản Tỷ Giá Đô Singapore Hôm Nay – Tỷ Giá SGD Cập Nhật Mới Nhất với giá thấp nhất là: 1 sgd = 18,290 VND
- Ngân hàng SeABank đang bán tiền mặt Tỷ Giá Đô Singapore Hôm Nay – Tỷ Giá SGD Cập Nhật Mới Nhất với giá cao nhất là: 1 sgd = 18,664 VND
- Ngân hàng SeABank đang bán chuyển khoản Tỷ Giá Đô Singapore Hôm Nay – Tỷ Giá SGD Cập Nhật Mới Nhất với giá cao nhất là: 1 sgd = 18,564 VND
Giới thiệu về đồng Đô La Singapore
Đô la Singapore (hay còn được gọi là Đô Sing) là đơn vị tiền tệ chính thức của quốc đảo sư tử Singapore được ký hiệu là $, mã quốc tế: SGD.
Hiện nay đồng SGD đang lưu hành với 2 loại tiền là tiền xu và tiền giấy:
- Tiền giấy gồm các mệnh giá là: $2, $5, $10, $20, $50, $100, $1000.
- Tiền xu Singapore bao gồm các mệnh giá: 1 cent, 5 cent, 10 cent, 20 cent, 50 cent
Trong đó: 1 đô la Singapore bằng 100 cent.
Các mệnh giá tiền Singapore
1 đô la Singapore bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?
Theo bảng tỷ giá đô Singapore cập nhật mới nhất hôm nay tại các ngân hàng, ta có tỷ giá như sau:
- 1 SGD = 16.747,01 VND
Như vậy bạn có thể tự tính được các mức giá khác nhau như:
- 5 Đô La Singapore (SGD) = 83.735,07 VND
- 10 Đô La Singapore (SGD) = 167.470,14 VND
- 100 Đô La Singapore (SGD) = 1.674.701,36 VND
- 1000 Đô La Singapore (SGD) = 16.747.013,62 VND
Đổi tiền đô la Singapore ở đâu uy tín?
Hầu như các ngân hàng tại Việt Nam đều có thể đổi tiền Đô La Singapore vì đây là đồng tiền khá phổ biến trên thế giới. Khách hàng có thể tham khảo bảng tỷ giá Đô Sing ở trên để lựa chọn ngân hàng có mức tỷ giá tốt nhất.
Ngoài ra một số tổ chức như các cửa hàng vàng, bạc hay các đơn vị tài chính bạc vẫn chấp nhận đổi tiền đô la Singapore (SGD) nhưng các đơn vị này nếu không tìm hiểu kỹ độ rủi ro rất là cao vì thế nên tìm hiểu kỹ trước khi lựa chọn đơn vị vay.
Địa chỉ đổi tiền Singapore
Trên đây là cập nhật tỷ giá đồng Đô La Singapore (SGD) mới nhất hôm nay tại các ngân hàng mà chũng tôi muốn gửi tới bạn đọc. Hy vọng qua bài viết đã giúp bạn đọc nắm được tỷ giá đồng tiền này để thuận tiện hơn trong việc mua bán, giao dịch.
ↀ Giá vàng thế giới | ||
---|---|---|
$2,039.65 | -5.02 | -0.25% |
$ Tỷ giá Vietcombank | ||
---|---|---|
Ngoại tệ | Mua vào | Bán ra |
USD | 24.080,00 | 24.450,00 |
EUR | 25.781,55 | 27.197,16 |
GBP | 29.888,43 | 31.161,13 |
JPY | 159,30 | 168,63 |
KRW | 16,07 | 19,48 |
Cập nhật lúc 11:23:44 01/12/2023 Xem bảng tỷ giá hối đoái thongtintaichinh.net |
ↂ Giá dầu thô thế giới | |||
---|---|---|---|
WTI | $75.89 | 0.6 | 0.01% |
Brent | $80.55 | 0.49 | 0.01% |
ʘ Giá bán lẻ xăng dầu | ||
---|---|---|
Sản phẩm | Vùng 1 | Vùng 2 |
RON 95-V | 23.680 | 24.150 |
RON 95-III | 22.990 | 23.440 |
E5 RON 92-II | 21.790 | 22.220 |
DO 0.05S | 20.190 | 20.590 |
DO 0,001S-V | 21.590 | 22.020 |
Dầu hỏa 2-K | 21.110 | 21.530 |