- USD (Đô la Mỹ)
- EUR (Euro)
- GBP (Bảng Anh)
- AUD (Đô la Úc)
- CAD (Đô la Canada)
- CHF (Franc Thụy Sỹ)
- CNY (Nhân Dân Tệ)
- DKK (Krone Đan Mạch)
- HDK (Đô Hồng Kông)
- NZD (Đô New Zealand)
- JPY (Yên Nhật)
- KRW (Won Hàn Quốc)
- RUB (Rúp Nga)
- INR (Rupee Ấn Độ)
- KWD (Dinar Kuwait )
- LAK (Kíp Lào)
- MYR (Ringgit Malaysia)
- NOK (Krone Na Uy)
- PHP (Peso Philippine)
- SAR (Rian Ả-Rập-Xê-Út)
- SEK (Krona Thụy Điển)
- SGD (Đô Singapore)
- THB (Baht Thái Lan)
- TWD (Đài Tệ)
- ZAR (Rand Nam Phi)
Cập nhật tỷ giá Đô La Mỹ (USD) mới nhất hôm nay
Chuyển đổi giữa đồng Đô La Mỹ (USD) và Việt Nam Đồng (VND)
Cập nhật tỷ giá Tỷ Giá Đô La Mỹ (USD) mới nhất hôm nay ngày 28/09/2023 tại 50+ ngân hàng trên toàn quốc giúp khách hàng thuận tiện cho việc trao đổi, mua bán ngoại tệ USD:
Bảng tỷ giá đồng Đô La Mỹ (USD) các ngân hàng tại Việt Nam
Ngân hàng | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | Bán chuyển khoản |
---|---|---|---|---|
ABBank | 24,250.00 | 24,270.00 | 24,570.00 | 24,590.00 |
ACB | 24,200.00 | 24,250.00 | 24,550.00 | 24,550.00 |
Agribank | 24,200.00 | 24,230.00 | 24,550.00 | - |
Bảo Việt | 24,225.00 | 24,245.00 | - | 24,545.00 |
BIDV | 24,250.00 | 24,250.00 | 24,550.00 | - |
CBBank | 24,200.00 | 24,250.00 | - | 24,570.00 |
Đông Á | 24,250.00 | 24,250.00 | 24,550.00 | 24,550.00 |
Eximbank | 24,150.00 | 24,230.00 | 24,540.00 | - |
GPBank | 24,200.00 | 24,250.00 | 24,550.00 | - |
HDBank | 24,210.00 | 24,230.00 | 24,550.00 | - |
Hong Leong | 24,200.00 | 24,220.00 | 24,560.00 | - |
HSBC | 24,283.00 | 24,283.00 | 24,503.00 | 24,503.00 |
Indovina | 24,210.00 | 24,250.00 | 24,540.00 | - |
Kiên Long | 24,190.00 | 24,220.00 | 24,560.00 | - |
Liên Việt | 24,180.00 | 24,200.00 | 24,740.00 | - |
MSB | 24,267.00 | 24,262.00 | 24,574.00 | 24,560.00 |
MB | 24,170.00 | 24,240.00 | 24,560.00 | 24,560.00 |
Nam Á | 24,150.00 | 24,200.00 | 24,540.00 | - |
NCB | 24,240.00 | 24,260.00 | 24,560.00 | 24,580.00 |
OCB | 24,238.00 | 24,288.00 | 24,703.00 | 24,543.00 |
OceanBank | 24,240.00 | 24,250.00 | 24,560.00 | - |
PGBank | 24,200.00 | 24,250.00 | 24,550.00 | - |
PublicBank | 24,215.00 | 24,250.00 | 24,590.00 | 24,590.00 |
PVcomBank | 23,800.00 | 23,780.00 | 24,500.00 | 24,500.00 |
Sacombank | 24,180.00 | 24,230.00 | 24,535.00 | 24,535.00 |
Saigonbank | 24,170.00 | 24,240.00 | 24,550.00 | - |
SCB | 24,150.00 | 24,240.00 | 24,610.00 | 24,610.00 |
SeABank | 24,250.00 | 24,250.00 | 24,590.00 | 24,590.00 |
SHB | 24,220.00 | - | 24,560.00 | - |
Techcombank | 24,225.00 | 24,242.00 | 24,562.00 | - |
TPB | 24,187.00 | 24,240.00 | 24,612.00 | - |
UOB | 24,170.00 | 24,210.00 | 24,570.00 | - |
VIB | 24,180.00 | 24,240.00 | 24,640.00 | 24,580.00 |
VietABank | 24,210.00 | 24,260.00 | 24,560.00 | - |
VietBank | 23,680.00 | 23,700.00 | - | 24,400.00 |
VietCapitalBank | 24,250.00 | 24,270.00 | 24,670.00 | - |
Vietcombank | 24,190.00 | 24,220.00 | 24,560.00 | - |
VietinBank | 24,148.00 | 24,188.00 | 24,608.00 | - |
VPBank | 24,205.00 | 24,270.00 | 24,585.00 | - |
VRB | 24,210.00 | 24,220.00 | 24,560.00 | - |
Ngân hàng mua Tỷ Giá USD (Đô Mỹ) Hôm Nay – Giá Đô La Mỹ (USD) Chợ Đen (USD)
- Ngân hàng VietBank đang mua tiền mặt Tỷ Giá USD (Đô Mỹ) Hôm Nay – Giá Đô La Mỹ (USD) Chợ Đen với giá thấp nhất là: 1 usd = 23,680 VND
- Ngân hàng HSBC đang mua chuyển khoản Tỷ Giá USD (Đô Mỹ) Hôm Nay – Giá Đô La Mỹ (USD) Chợ Đen với giá thấp nhất là: 1 usd = 24,283 VND
- Ngân hàng VietBank đang mua tiền mặt Tỷ Giá USD (Đô Mỹ) Hôm Nay – Giá Đô La Mỹ (USD) Chợ Đen với giá cao nhất là: 1 usd = 23,700 VND
- Ngân hàng OCB đang mua chuyển khoản Tỷ Giá USD (Đô Mỹ) Hôm Nay – Giá Đô La Mỹ (USD) Chợ Đen với giá cao nhất là: 1 usd = 24,288 VND
Ngân hàng bán Tỷ Giá USD (Đô Mỹ) Hôm Nay – Giá Đô La Mỹ (USD) Chợ Đen (USD)
- Ngân hàng VietBank đang bán tiền mặt Tỷ Giá USD (Đô Mỹ) Hôm Nay – Giá Đô La Mỹ (USD) Chợ Đen với giá thấp nhất là: 1 usd = 23,700 VND
- Ngân hàng VietBank đang bán chuyển khoản Tỷ Giá USD (Đô Mỹ) Hôm Nay – Giá Đô La Mỹ (USD) Chợ Đen với giá thấp nhất là: 1 usd = 24,400 VND
- Ngân hàng Liên Việt đang bán tiền mặt Tỷ Giá USD (Đô Mỹ) Hôm Nay – Giá Đô La Mỹ (USD) Chợ Đen với giá cao nhất là: 1 usd = 24,740 VND
- Ngân hàng SCB đang bán chuyển khoản Tỷ Giá USD (Đô Mỹ) Hôm Nay – Giá Đô La Mỹ (USD) Chợ Đen với giá cao nhất là: 1 usd = 24,610 VND
Giới thiệu về đồng Đô la Mỹ
Đô La Mỹ hay USD là đơn vị tiền tệ chính thức của Hoa Kỳ được phát hành và quản lý bở cục dự trữ Liên Bang Hoa Kỳ.
- Ký hiệu: $
- Mã quốc tế ISO 4217.
- Ký hiệu theo quỹ tiền tệ quốc tế: US$.
Hiện nay, đồng Đô La Mỹ được sử dụng làm đơn vị thanh toán, trao đổi trên toàn cầu. Đã có nhiều quốc gia sử dụng đồng tiền này để làm đồng tiền chính thức cho quốc gia mình.
Đồng đô La Mỹ được chia làm đơn vị nhỏ hơn là Cent (¢), mỗi 1 USD tương ứng với 100 Cent, tương ứng với 1000 Min (hay Mill).
1 Đô La Mỹ bằng bao nhiêu tiền Việt Nam
theo cập nhật mới nhất hôm nay thì tỷ giá 1 USD khi quy đổi sang tiền Việt Nam sẽ được tính như sau:
- 1 USD (Đô la Mỹ) = 22.645,00 VND
Tương tự ta có thể quy đổi các mệnh giá USD khác như sau:
- 2 USD (2 Đô) = 45.290,00 VND
- 10 USD (10 Đô) = 226.450,00 VND
- 15 USD (15 Đô) = 339.675,00 VND
- 20 USD (20 Đô) = 452.900,00 VND
- 40 USD (40 Đô) = 905.800,00 VND
- 50 USD (50 Đô) = 1.132.250,00 VND
- 60 USD (60 Đô) = 1.358.700,00 VND
- 100 USD (100 Đô) = 2.264.500,00 VND
- 150 USD (150 Đô) = 3.396.750,00 VND
- 500 USD (500 Đô) = 11.322.500,00 VND
- 1000 USD (1 Ngàn Đô) = 22.645.000,00 VND
- 1600 USD (1600 Đô) = 36.232.000,00 VND
- 2000 USD (2 Ngàn Đô) = 45.290.000,00 VND
- 5000 USD (5 Ngàn Đô) = 113.225.000,00 VND
- 10.000 USD (10 Ngàn Đô) = 226.450.000,00 VND
- 50.000 USD (50 Ngàn Đô) = 1.132.250.000,00 VND
- 100.000 USD (100 Ngàn Đô) = 2.264.500.000,00 VND
- 200.000 USD (200 Ngàn Đô) = 4.529.000.000,00 VND
- 300.000 USD (300 Ngàn Đô) = 6.793.500.000,00 VND
- 1.000.000 USD (1 Triệu Đô) = 22.645.000.000,00 VND
Đổi tiền đô la Mỹ ở đâu uy tín, giá cao?
Theo quy định của nhà nước Việt Nam, bạn chỉ được phép mua bán ngoại tệ USD tại các địa điểm được phép thực hiện mua bán ngoại tệ thuộc mạng lưới hoạt động của các tổ chức tín dụng như ngân hàng thương mại, công ty tài chính được cấp phép… Vì thế, để đảm bảo uy tín bạn nên tham khảo trước tỷ giá USD của các ngân hàng ở bảng trên, lựa chọn ngân hàng có giá tốt nhất và đến tại Chi nhánh/PGD gần nhất của các ngân hàng đó để làm thủ tục để đổi tiền.
Ngoài ra, đối với số tiền lớn, bạn cần trình rõ mục đích đổi và sử dụng tiền thì các ngân hàng mới chấp nhận thực hiện giao dịch.
Trên đây là bảng tỷ giá Đô La Mỹ tại các ngân hàng cập nhật mới nhất hôm nay cũng như quy đổi tiền USD sang tiền Việt và ngược lại. Hy vọng qua bài viết đã giúp bạn có thêm những thông tin cần thiết trong việc mua bán, trao đổi đồng Đô La Mỹ đạt hiệu quả nhất. Chúc các bạn thành công!
ↀ Giá vàng thế giới | ||
---|---|---|
$1,865.19 | -12.45 | -0.66% |
$ Tỷ giá Vietcombank | ||
---|---|---|
Ngoại tệ | Mua vào | Bán ra |
USD | 24.190,00 | 24.560,00 |
EUR | 24.983,52 | 26.355,11 |
GBP | 28.902,27 | 30.132,75 |
JPY | 158,61 | 167,90 |
KRW | 15,55 | 18,95 |
Cập nhật lúc 18:51:58 28/09/2023 Xem bảng tỷ giá hối đoái thongtintaichinh.net |
ↂ Giá dầu thô thế giới | |||
---|---|---|---|
WTI | $90.80 | 8.79 | 0.11% |
Brent | $92.93 | 7.27 | 0.08% |
ʘ Giá bán lẻ xăng dầu | ||
---|---|---|
Sản phẩm | Vùng 1 | Vùng 2 |
RON 95-V | 26.270 | 26.790 |
RON 95-III | 25.740 | 26.250 |
E5 RON 92-II | 24.190 | 24.670 |
DO 0.05S | 23.590 | 24.060 |
DO 0,001S-V | 24.450 | 24.930 |
Dầu hỏa 2-K | 23.810 | 24.280 |