- Trang chủ
- Tỷ giá ngân hàng
- Tỷ giá ngoại tệ ngân hàng OCB mới nhất hôm nay
Tỷ giá ngoại tệ ngân hàng OCB mới nhất hôm nay
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng OCB được
Ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | Bán chuyển khoản |
---|
Giới thiệu ngân hàng OCB
Ngân hàng OCB có tên đầy đủ là ngân hàng Thương mại cổ phần Phương Đông được thành lập và đi vào hoạt động ngày 10/06/1996. Sau 25 năm phát triển, ngân hàng OCB đạt được những thành tựu vượt trội. Tổng tài sản tính đến hết tháng 12/2020 của ngân hàng này lên tới 120 nghìn tỷ đồng.
Hiện nay ngân hàng OCB có hơn 200 chi nhánh và phòng giao dịch trên toàn quốc.
Thông tin chi tiết:
Tên giao dịch tiếng Việt |
Ngân hàng thương mại cổ phần Phương Đông |
Tên giao dịch tiếng Anh |
Orient Commercial Joint Stock Bank |
Viết tắt |
OCB |
Mã chứng khoán |
OCB |
Swift Code |
ORCOVNVX |
Loại hình hoạt động |
Ngân hàng thương mại |
Năm thành lập |
10 tháng 6 năm 1996 |
Trụ sở chính |
45 Lê Duẩn, Quận 1, TP.HCM |
Tổng tài sản |
152,529 tỉ đồng (31/12/2020) |
Hotline |
18006678 |
Website |
www.ocb.com.vn |
Sản phẩm dịch vụ ngân hàng OCB
Hiện nay, ngân hàng OCB cung cấp tới khách hàng các sản phẩm dịch vụ đa dạng:
Tiền gửi tiết kiệm
- Đa dạng kỳ hạn gửi.
- Lãi suất hấp dẫn.
Vay vốn ngân hàng OCB
- Gói vay tín chấp COM-B.
- Gói vay Top-up tín chấp.
- Vay mua bất động sản ngân hàng OCB.
Sản phẩm thẻ OCB
- Thẻ ghi nợ.
- Thẻ tín dụng.
Các sản phẩm khác
- Bảo hiểm nhân thọ.
- Mua bán ngoại tệ.
- Kiều hối.
- Dịch vụ gửi tiền và nhận tiền quốc tế.
Trên đây là thông tin ngân hàng OCB cũng như cập nhật tỷ giá các đồng ngoại tệ tại ngân hàng OCB mới nhất hôm nay. Hi vọng qua bài viết đã giúp bạn đọc nắm được tỷ giá các đồng ngoại tệ ngân hàng OCB giúp bạn chủ động hơn trong việc mua bán, trao đổi ngoại tệ.
ↀ Giá vàng thế giới | ||
---|---|---|
$2,572.61 | -11.03 | -0.43% |
ↂ Giá dầu thô thế giới | |||
---|---|---|---|
WTI | $69.02 | 0.74 | 1.07% |
Brent | $72.75 | 1.14 | 1.57% |
$ Tỷ giá Vietcombank | ||
---|---|---|
Ngoại tệ | Mua vào | Bán ra |
USD | 24.400,00 | 24.770,00 |
EUR | 26.658,53 | 28.121,69 |
GBP | 31.644,12 | 32.990,87 |
JPY | 169,55 | 179,46 |
KRW | 16,14 | 19,56 |
Cập nhật lúc 18:55:05 17/09/2024 Xem bảng tỷ giá hối đoái thongtintaichinh.net |