WACC là gì? Công thức tính WACC chính xác nhất

Ngày đăng : 22/07/2022

Bạn đang không biết WACC là gì, công thức tính WACC chính xác như thế nào? Bài viết dưới đây sẽ cho bạn câu trả lời thỏa đáng nhất về WACC.

Khi nhắc đến vấn đề tài chính trong doanh nghiệp, có rất nhiều chỉ số mà bạn cần nắm rõ. Trong đó có WACC là một trong những chi phí quan trọng ảnh hưởng đến quá trình kinh doanh của công ty. Nó có tác động trực tiếp tới khả năng huy động các nguồn vốn tài trợ của doanh nghiệp.

Vậy, WACC là gì, công thức tính WACC như thế nào? Hãy cùng ThongTinTaiChinh.Net tìm hiểu kỹ hơn qua bài viết dưới đây nhé!

WACC là gì?

WACC là từ viết tắt của cụm từ tiếng Anh Weighted Average Cost of Capital. Dịch ra Tiếng Việt có thể hiểu là nguồn chi phí vốn bình quân gia quyền. Hay hiểu một cách đơn giản, WACC là chi phí sử dụng vốn của một công ty. Nó được tính toán dựa trên tỷ trọng của tất cả các loại vốn mà công ty đã và đang sử dụng.

WACC là gì?
WACC là gì?

Vốn của công ty sẽ bao gồm tất cả các loại vốn từ: cổ phiếu phổ thông, cổ phiếu ưu đãi, trái phiếu, khoản nợ dài hạn khác… Những loại vốn này sẽ được đưa vào để tính toán trong WACC. 

Tuy nhiên, tài chính của một công ty thường được chia làm 2 mảng chủ yếu đó là nợ và vốn sở hữu. Chính vì vậy, WACC – chi phí trung bình để huy động số tiền đó phải tính theo tỷ lệ từng nguồn.

Ưu, nhược điểm của chỉ số Wacc 

Ưu điểm:

  • Nhà đầu tư chứng khoán sử dụng WACC để xác định rủi ro khi mua cổ phiếu. Xác định giá trị hiện tại của doanh nghiệp, hỗ trợ tính toán mức độ tăng trưởng kinh tế EVA.
  • Đánh giá khoản đầu tư có khả năng mang lại lợi nhuận nào hay không. 
  • WACC có thể sử dụng như công cụ kiểm tra tính hiệu quả của khoản đầu tư. Nhà đầu tư sẽ phần nào đánh giá được số liệu trong báo cáo tài chính của một công ty.

Nhược điểm:

  • Công thức WACC nhìn có vẻ dễ tính toán, nhưng thực tế không phải thế.
  • Những người khác nhau có thể báo cáo số liệu khác nhau với nhiều lý do khác nhau. Vì thế, luôn phải sử dụng WACC với các số liệu khác để đưa ra quyết định.

Khi nào cần sử dụng chỉ số WACC?

Trên thực tế, doanh nghiệp sẽ sử dụng WACC để đưa ra quyết định về tính khả thi của hoạt động kinh tế. Ví dụ xác định cơ hội mở rộng quy mô hoặc sáp nhập vào doanh nghiệp khác. 

Đối với các nhà đầu tư, sử dụng WACC để đánh giá giá trị của khoản đầu tư. Thông qua chỉ số này họ có thể dễ dàng đưa ra quyết định có nên tiếp tục đầu tư hay không.

Ví dụ: Doanh nghiệp A sở hữu lợi nhuận là 22%, chỉ số WACC 12%. Từ đó cho thấy, doanh nghiệp mang lại 10% cho nhà đầu tư từ mỗi đồng tiền họ bỏ vào. 10% này chính là giá trị mà doanh nghiệp mang lại cho nhà đầu tư. Nếu lợi nhuận thấp hơn WACC thì có nghĩa nhà đầu tư không nhận được giá trị và không có hứng thú với doanh nghiệp nữa. 

Công thức tính WACC chính xác nhất

Các bạn có thể tính chi phí sử dụng bình quân chính xác qua công thức sau: 

WACC = (E/V)*Re  + (D/V)*Rd *(1-Tc)

Trong đó: 

  • Re: Các chi phí sử dụng vốn cổ phần.
  • Rd: Chi phí sử dụng nợ.
  • E: Giá trị thị trường của tổng vốn cổ phần.
  • D: Giá trị của tổng nợ của các doanh nghiệp.
  • V = E+D: Tổng vốn dài hạn của doanh nghiệp
  • Tc: Thuế thu nhập của doanh nghiệp.
  • E/V và D/V: Từng thành phần của V chiếm bao nhiêu % trong tổng số.

Qua việc tính toán chỉ số WACC, bạn sẽ biết doanh nghiệp cần bao nhiêu chi phí trên mỗi đồng tài trợ của nhà đầu tư. WACC đòi hỏi sinh lời tối thiểu khi quyết định mở rộng hoặc mua lại từ doanh nghiệp.

Ý nghĩa quan trọng của chỉ số WACC

Như chúng ta đã biết, nợ và vốn chủ sở hữu là 2 thành phần cấu thành nên nguồn vốn của một công ty. Người cho vay và chủ sở hữu vốn mong nhận được lợi nhuận dựa trên số vốn họ bỏ ra.

Ý nghĩa quan trọng của chỉ số WACC
Ý nghĩa quan trọng của chỉ số WACC

WACC giúp chỉ ra lợi nhuận mà chủ sở hữu vốn và người cho vay mong nhận được. Dựa trên chỉ số WACC trong nội bộ để đưa ra quyết định đầu tư. Ví dụ như xác định tính khả thi về việc sáp nhập, cơ hội mở rộng…

Ngoài ra, WACC cũng là tỷ lệ chiết khấu sử dụng cho dòng tiền với rủi ro tương tự của các công ty nói chung. Nếu tỷ lệ hoàn vốn nội bộ thấp hơn WACC thì công ty nên mua lại cổ phiếu của mình hoặc trả cổ tức.

Hướng dẫn cách sử dụng WACC hiệu quả

Để sử dụng WACC hiệu quả, nhà phân tích chứng khoán thường đánh giá các giá trị khoản đầu tư. Khi đánh giá, xác định mua cổ phiếu, họ cũng sẽ sử dụng chỉ số WACC. 

Ví dụ, khi phân tích dòng tiền chiết khấu, họ sẽ sử dụng công thức tính WACC để làm tỷ lệ chiết khấu cho nguồn tiền tương lai. Điều này giúp lấy được giá trị hiện tại ròng của công ty một cách chính xác.

Đồng thời, WACC còn được dùng để tính tỷ lệ vượt rào, đánh giá hiệu suất ROIC cho nhà đầu tư và doanh nghiệp. Thông qua chi phí WACC bạn cũng có thể tính được giá trị tăng kinh tế (EVA).

Thêm nữa, nhờ vào chỉ số WACC bạn sẽ biết dự án này có đáng để đầu tư không. Bởi, WACC chính là tỷ lệ lợi nhuận tối thiểu mà công ty mang lại cho nhà đầu tư. Do đó, để xác định lợi nhuận cá nhân, bạn hãy lấy lợi nhuận công ty trừ đi WACC.  

Trên đây là những thông tin giải đáp thắc mắc WACC là gì cũng như công thức tính WACC chính xác nhất. Hy vọng qua bài viết trên, bạn sẽ tính được chỉ số WACC để đưa ra quyết định đúng đắn.

5/5 - (1 bình chọn)
Chia sẻ:

Bài viết liên quan