Danh sách chi nhánh, PGD ngân hàng Agribank Đắk Nông
Ngân hàng agribank có tổng cộng 16 chi nhánh và phòng giao dịch đặt ở Đắk Nông
Chi nhánh Ngân hàng agribank tại Đắk Nông
Chi nhánh, phòng giao dịch agribank tại Đắk Nông
-
Chi nhánh Krông Nô
Tổ Dân Phố 2, Thị Trấn Đắk Mâm, Huyện Krông Nô, Tỉnh Đắk Nông
-
Phòng giao dịch Tuy Đức
Thôn 2, Xã Đắk Búk So, Huyện Tuy Đức, Tỉnh Đắk Nông
-
Chi nhánh Đăk GLong
Thôn 10, Xã Quảng Khê, Huyện Đắk Glong, Tỉnh Đắk Nông
-
Chi nhánh Cư Jút
Số 359, Nguyễn Tất Thành, Tổ Dân Phố 6, Thị Trấn Ea T-Ling, Huyện Cư Jút, Tỉnh Đắk Nông
-
Chi nhánh Dăk Song
Tổ Dân Phố 3, Thị Trấn Đức An, Huyện Đắk Song, Tỉnh Đắk Nông
-
Chi nhánh Dăk Mil
Số 16, Đường Lê Duẩn, Tổ Dân Phố 7, Thị Trấn Đắk Mil, Huyện Đắk Mil, Tỉnh Đắk Nông
-
Phòng giao dịch Đức Minh
Số 36, Thôn Hòa Phòng, Xã Đắk Sắk, Huyện Đắk Mil, Tỉnh Đắk Nông
-
Phòng giao dịch Đạo Nghĩa
Xã Đạo Nghĩa, Huyện Đăk R Lấp, Tỉnh Đăk Nông
-
Chi nhánh Thị xã Gia Nghĩa
Số 49, Đường Trương Định, Tổ Dân Phố 2, Phường Nghĩa Thành, Thị Xã Gia Nghĩa, Tỉnh Đắk Nông
-
Phòng giao dịch Nhân Cơ
Xã Nhân Cơ Thị Xã Gia Nghĩa, Đăk Nông
-
Chi nhánh NHNo&PTNT Nam Đông
Thôn Trung Tâm, Xã Nam Đông, Huyện Cư Jút, Tỉnh Đắk Nông
-
Chi nhánh Đắk Nông
Số 35, Đường 23/3, Tổ Dân Phố 3, Phường Nghĩa Trung, Thị Xã Gia Nghĩa, Tỉnh Đắk Nông
-
Chi nhánh NHNo&PTNT huyện Dăk R Lấp
Thị Trấn Kiến Đức, Huyện Đăk R Lấp, Tỉnh Đăk Nông
-
Phòng giao dịch Đức Lập
Số 91, Đường Nguyễn Tất Thành, Tổ Dân Phố 4, Thị Trấn Đắk Mil, Huyện Đắk Mil, Tỉnh Đắk Nông
-
Phòng giao dịch Bà Triệu
Số 28, Đường Trương Định, Tổ Dân Phố 2, Phường Nghĩa Thành, Thị Xã Gia Nghĩa, Tỉnh Đắk Nông
-
Phòng giao dịch Gia Nghĩa
Số 28, Đường Trương Định, Tổ Dân Phố 2, Phường Nghĩa Thành, Thị Xã Gia Nghĩa, Tỉnh Đắk Nông
-
Chi nhánh Nam Dong
Thôn Trung Tâm, Xã Nam Dong, Huyện Cư Jút, Tỉnh Đắk Nông
-
Phòng giao dịch Độc Lạp
Số 91, Đường Nguyễn Tất Thành, Tổ Dân Phố 4, Thị Trấn Đắk Mil, Huyện Đắk Mil, Tỉnh Đắk Nông
-
Phòng giao dịch Đắk Búk
Thôn 2, Xã Đắk Búk So, Huyện Tuy Đức, Tỉnh Đắk Nông
ↀ Giá vàng thế giới | ||
---|---|---|
$2,343.31 | 4.81 | 0.21% |
ↂ Giá dầu thô thế giới | |||
---|---|---|---|
WTI | $78.79 | 1.36 | 0.02% |
Brent | $83.24 | 1.6 | 0.02% |
$ Tỷ giá Vietcombank | ||
---|---|---|
Ngoại tệ | Mua vào | Bán ra |
USD | 25.152,00 | 25.482,00 |
EUR | 26.749,67 | 28.216,30 |
GBP | 31.141,41 | 32.465,00 |
JPY | 157,90 | 167,12 |
KRW | 16,08 | 19,49 |
Cập nhật lúc 12:18:49 14/05/2024 Xem bảng tỷ giá hối đoái thongtintaichinh.net |