- Trang chủ
- Tỷ giá ngân hàng
- Tỷ giá ngoại tệ ngân hàng MBBank mới nhất hôm nay
Tỷ giá ngoại tệ ngân hàng MBBank mới nhất hôm nay
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng MBBank được
Ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | Bán chuyển khoản |
---|---|---|---|---|---|
AUD | Đô Úc | 15,229.00 | 15,329.00 | 15,936.00 | 15,936.00 |
CAD | Đô Canada | 17,726.00 | 17,826.00 | 18,463.00 | 18,463.00 |
CHF | Franc Thụy Sĩ | 26,082.00 | 26,182.00 | 26,982.00 | 26,982.00 |
CNY | Nhân dân tệ - Yuan Trung Quốc - RMB - Ren Min Bi | - | 3,299.04 | 3,416.63 | 3,416.63 |
EUR | Euro | 25,151.00 | 25,241.00 | 26,391.00 | 26,391.00 |
GBP | Bảng Anh | 29,225.00 | 29,325.00 | 30,280.00 | 30,280.00 |
HKD | Đô Hồng Kông | 3,041.00 | 3,051.00 | 3,172.00 | 3,172.00 |
JPY | Yên Nhật | 158.23 | 160.23 | 167.76 | 167.76 |
KHR | Riel Campuchia | - | - | 24,400.00 | - |
KRW | Won Hàn Quốc | - | 16.91 | 21.69 | - |
LAK | Kip Lào | - | - | 1.71 | - |
NZD | Đô New Zealand | - | 14,265.00 | 14,864.00 | - |
SEK | Krona Thụy Điển | - | - | - | - |
SGD | Đô Singapore - Đô Sing | 17,468.00 | 17,568.00 | 18,158.00 | 18,158.00 |
THB | Baht Thái Lan - Baht Thai | 636.94 | 646.94 | 696.91 | 696.91 |
USD | Đô Mỹ - Đô la Mỹ | 24,170.00 | 24,240.00 | 24,560.00 | 24,560.00 |
Giới thiệu về ngân hàng MBBank
Ngân hàng MBBank có tên đầy đủ là ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Quân Đội hay gọi tắt là ngân hàng Quân Đội là một ngân hàng TMCP của Việt Nam trực thuộc bộ quốc phòng.
Sau hơn 26 năm hoạt động, ngân hàng MB đã mở rộng mạng lưới, phủ sóng toàn quốc với hơn 100 chi nhánh, 190 điểm giao dịch. Bên cạnh đó, ngân hàng MB còn có văn phòng đại diện ở Lào, Campuchia và Liên Bang Nga.
Logo ngân hàng MBBank
Thông tin chi tiết ngân hàng MBBank
Tên giao dịch tiếng Việt |
Ngân hàng thương mại cổ phần Quân Đội |
Tên giao dịch tiếng Anh |
Military Commercial Joint Stock Bank |
Tên viết tắt |
MB Bank |
Mã chứng khoán |
MBB |
Loại hình |
Ngân hàng thương mại cổ phần |
SWIFT code |
MSCBVNVX |
Trụ sợ chính |
21 Cát Linh, Đống Đa, Hà Nội |
Tổng tài sản |
362.325 tỷ đồng (năm 2008) |
Năm thành lập |
04 tháng 11 năm 1994 |
Hotline |
1900 5454 26 |
Website |
www.mbbank.com.vn |
Các giải thưởng ngân hàng MBBank đã đạt được
- Nhận giải thưởng của Asian Banker, MBBank khẳng định vị thế hàng đầu trên thị trường phái sinh (2019)
- MB lọt Top 5 Ngân hàng thương mại Việt Nam uy tín năm 2019(2019)
- MB vinh dự là một trong bốn ngân hàng đạt thương hiệu quốc gia năm 2018 (2018)
- Danh hiệu Anh hùng Lao động (2015)
- Huân chương Lao động hạng Nhất (20140
- Huân chương Lao động hạng Ba (2009)
- Giải thưởng Ngân hàng Nội địa tốt nhất Việt Nam (2013)
- Giải thưởng Ngân hàng mạnh nhất Việt Nam (2014) của Asian Banker
- Giải Vàng Chất lượng Quốc gia (2013)
- Danh hiệu World Class (2014) của Tổ chức Chất lượng châu Á
Các sản phẩm dịch vụ ngân hàng MBBank
Nhằm mang đến những sản phẩm, dịch vụ chất lượng nhất, MBBank không ngừng cải tiến công nghệ, nâng cao chất lượng. Các sản phẩm, dịch vụ ngân hàng Quân đội cung cấp bao gồm:
- Sản phẩm tiền gửi tiết kiệm ngân hàng MB.
- Dịch vụ ngân hàng điện tử MB.
- Sản phẩm cho vay thế chấp.
- Sản phẩm cho vay tín chấp.
- Dịch vụ thẻ ngân hàng MB.
- Bảo hiểm nhân thọ ngân hàng MB.
- Sản phẩm tiền gửi tiết kiệm ngân hàng MB.
- Trao đổi ngoại tệ, chuyển tiền nước ngoài…
Các sản phẩm dịch vụ ngân hàng MBBank
Trên đây là thông tin ngân hàng MBBank cũng như cập nhật tỷ giá các đồng ngoại tệ tại ngân hàng MBBank mới nhất hôm nay. Hi vọng qua bài viết đã giúp bạn đọc nắm được tỷ giá các đồng ngoại tệ ngân hàng MBBank giúp bạn chủ động hơn trong việc mua bán, trao đổi ngoại tệ.
ↀ Giá vàng thế giới | ||
---|---|---|
$1,861.98 | -15.66 | -0.83% |
$ Tỷ giá Vietcombank | ||
---|---|---|
Ngoại tệ | Mua vào | Bán ra |
USD | 24.190,00 | 24.560,00 |
EUR | 24.983,52 | 26.355,11 |
GBP | 28.902,27 | 30.132,75 |
JPY | 158,61 | 167,90 |
KRW | 15,55 | 18,95 |
Cập nhật lúc 18:51:58 28/09/2023 Xem bảng tỷ giá hối đoái thongtintaichinh.net |
ↂ Giá dầu thô thế giới | |||
---|---|---|---|
WTI | $90.83 | 8.82 | 0.11% |
Brent | $92.88 | 7.22 | 0.08% |
ʘ Giá bán lẻ xăng dầu | ||
---|---|---|
Sản phẩm | Vùng 1 | Vùng 2 |
RON 95-V | 26.270 | 26.790 |
RON 95-III | 25.740 | 26.250 |
E5 RON 92-II | 24.190 | 24.670 |
DO 0.05S | 23.590 | 24.060 |
DO 0,001S-V | 24.450 | 24.930 |
Dầu hỏa 2-K | 23.810 | 24.280 |