Danh sách chi nhánh, PGD ngân hàng Vietinbank Vĩnh Phúc
Ngân hàng Vietinbank có tổng cộng 16 chi nhánh và phòng giao dịch đặt ở Vĩnh Phúc
Chi nhánh Ngân hàng Vietinbank tại Vĩnh Phúc
Chi nhánh, phòng giao dịch Vietinbank tại Vĩnh Phúc
-
Chi nhánh Bình Xuyên
Thị Trấn Hương Canh, Huyện Bình Xuyên, Tỉnh Vĩnh Phúc
-
Chi nhánh Vĩnh Phúc
Số 4 Đường Ngô Quyền, Tp. Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
-
Chi nhánh Phúc Yên
Số 4 Đường Trần Hưng Đạo, Tx. Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
-
PGD Sông Lô
Phố Tân Triền, Thị Trấn Lập Thạch, Huyện Lập Thạch, Vĩnh Phúc
-
PGD Yên Lạc
Khu Iv, Thị Trấn Yên Lạc, Huyện Yên Lạc, Tỉnh Vĩnh Phúc
-
PGD Tam Dương
Thị Trấn Hợp Hòa, Huyện Tam Dương, Tỉnh Vĩnh Phúc
-
PGD Thăng Long Vĩnh Phúc
Phòng 101, Tòa Nhà Điều Hành Khu Công Nghiệp Thăng Long Vĩnh Phúc, Xã Thiện Kê, Huyện Bình Xuyên, Tỉnh Vĩnh Phúc
-
PGD Vĩnh Tường
Khu Phố Mới, Thị Trấn Thổ Tang, Vĩnh Tường, Tỉnh Vĩnh Phúc
-
PGD Tam Đảo
Km Số 10, Thị Trấn Hợp Châu, Huyện Tam Đảo, Tỉnh Vĩnh Phúc (Cách Địa Điểm Cũ 150M).
-
PGD Nam Vĩnh Yên
Số 625, Mê Linh, Phường Khai Quang, Tp.Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
-
PGD Xuân Hòa
Số 35, Đường Nguyễn Văn Linh, Phường Xuân Hoà, Tx. Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
-
PGD Honda VN
Xuân Mai, Phúc Thắng, Tx. Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
-
PGD Cầu Oai
Số 396, Hùng Vương, Phường Tích Sơn, Thành Phố Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc
-
PGD Liên Bảo
Số 4 Đường Nguyễn Trãi, Phường Liên Bảo, Tp Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
-
PGD Hương Canh
Khu Phố 1 Thị Trấn Hương Canh, Huyện Bình Xuyên, Tỉnh Vĩnh Phúc
-
PGD Vĩnh Lạc
Khu 3 Thị Trấn Vĩnh Tường, Huyện Vĩnh Tường, Tỉnh Vĩnh Phúc
-
PGD Gia Khánh
Thôn Cổ Độ, Tt. Gia Khánh, Huyện Bình Xuyên, Tỉnh Vĩnh Phúc (Cách Địa Điểm Cũ 300M)
-
PGD Bắc Yên Lạc
Số 396, Hùng Vương, Phường Tích Sơn, Thành Phố Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc
-
PGD Trưng Trắc
Số 92 Trưng Nhị, Thị Xã Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
-
PGD Lạc Hồng
Khu 3, Trung Tâm Thương Mại Yên Lạc, Thị Trấn Yên Lạc, Thành Phố Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc
-
PGD Chợ Vĩnh Yên
Số 139, Phường Ngô Quyền, Thị Xã Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc.
ↀ Giá vàng thế giới | ||
---|---|---|
$2,413.94 | 35.69 | 1.50% |
ↂ Giá dầu thô thế giới | |||
---|---|---|---|
WTI | $79.50 | 2.07 | 0.03% |
Brent | $83.72 | 2.08 | 0.03% |
$ Tỷ giá Vietcombank | ||
---|---|---|
Ngoại tệ | Mua vào | Bán ra |
USD | 25.220,00 | 25.450,00 |
EUR | 26.943,10 | 28.420,33 |
GBP | 31.406,75 | 32.741,62 |
JPY | 158,48 | 167,74 |
KRW | 16,23 | 19,68 |
Cập nhật lúc 09:53:21 19/05/2024 Xem bảng tỷ giá hối đoái thongtintaichinh.net |