Danh sách chi nhánh, PGD ngân hàng Vpbank Đà Nẵng
Ngân hàng Vpbank có tổng cộng 16 chi nhánh và phòng giao dịch đặt ở Đà Nẵng
Chi nhánh Ngân hàng Vpbank tại Đà Nẵng
Chi nhánh, phòng giao dịch Vpbank tại Đà Nẵng
-
PGD Điện biên Phủ
567 Điện Biên Phủ, Phường Hòa Khê, Quận Thanh Khê, Thành Phố Đà Nẵng
-
Chi Nhánh ĐÀ NẴNG
112 - Phan Châu Trinh, Phường Phước Ninh, Quận Hải Châu, Thành Phố Đà Nẵng, Việt Nam
-
PGD Hàm Nghi
Số 102-104 Hàm Nghi, Phường Thạc Gián, Quận Thanh Khê, Thành Phố Đà Nẵng
-
PGD Sơn Trà
1094 Ngô Quyền, Phường An Hải Tây, Quận Sơn Trà, Thành Phố Đà Nẵng
-
PGD Núi Thành
Số 429 Núi Thành,Phường Hòa Cường Bắc Quận Hải Châu,Thành Phố Đà Nẵng
-
PGD Nguyễn Tri Phương
Số 5 Nguyễn Hữu Thọ, Phường Hòa Thuận Tây, Quận Hải Châu, Thành Phố Đà Nẵng
-
PGD Đống Đa
Số 318 Đống Đa, Phường Thanh Bình, Quận Hải Châu, Thành Phố Đà Nẵng
-
Chi nhánh Điện Biên Phủ
523 Điện Biên Phủ, Thanh Khê, Đà Nẵng
-
PGD Lê Duẩn
Số 234 Ông ÍCh Khiêm, Phường Tân Chính, Quận Thanh Khê, Thành Phố Đà Nẵng
-
PGD Hải Châu
Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Thạch Thang, Quận Hải Châu,Thành Phố Đà Nẵng
-
PGD Hoàng Diệu
Hoàng Diệu, Phường Bình Thuận. Quận Hải Châu,Thành Phố Đà Nẵng
-
CN Đà Nẵng
Số 112 Phan Châu Trinh, Phường Phước Ninh, Quận Hải Châu, Thành Phố Đà Nẵng
-
TT SME ĐÀ NẴNG
112 Phan Châu Trinh, Phước Ninh, Q. Hải Châu, Đà Nẵng
ↀ Giá vàng thế giới | ||
---|---|---|
$2,394.09 | 38.6 | 1.64% |
ↂ Giá dầu thô thế giới | |||
---|---|---|---|
WTI | $78.61 | 1.17 | 0.02% |
Brent | $82.89 | 1.25 | 0.02% |
$ Tỷ giá Vietcombank | ||
---|---|---|
Ngoại tệ | Mua vào | Bán ra |
USD | 25.152,00 | 25.482,00 |
EUR | 26.829,65 | 28.278,43 |
GBP | 31.230,56 | 32.532,37 |
JPY | 157,88 | 166,96 |
KRW | 16,14 | 19,54 |
Cập nhật lúc 07:25:47 16/05/2024 Xem bảng tỷ giá hối đoái thongtintaichinh.net |