ↀ Giá vàng thế giới | ||
---|---|---|
$2,343.83 | 5.33 | 0.23% |
ↂ Giá dầu thô thế giới | |||
---|---|---|---|
WTI | $78.46 | 1.03 | 0.01% |
Brent | $82.93 | 1.29 | 0.02% |
$ Tỷ giá Vietcombank | ||
---|---|---|
Ngoại tệ | Mua vào | Bán ra |
USD | 25.152,00 | 25.482,00 |
EUR | 26.749,67 | 28.216,30 |
GBP | 31.141,41 | 32.465,00 |
JPY | 157,90 | 167,12 |
KRW | 16,08 | 19,49 |
Cập nhật lúc 18:54:48 14/05/2024 Xem bảng tỷ giá hối đoái thongtintaichinh.net |